I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.957
|
4.810
|
-99.483
|
-5.452
|
7.108
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.996
|
24.843
|
-85.842
|
6.219
|
2.025
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.322
|
8.106
|
-15.144
|
2.487
|
-1.635
|
- Các khoản dự phòng
|
23.213
|
10.263
|
0
|
0
|
46
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26.560
|
-13.016
|
-91.373
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.022
|
19.490
|
20.675
|
3.732
|
3.615
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.953
|
29.653
|
-185.325
|
767
|
9.133
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.955
|
63.130
|
-97.588
|
10.211
|
-5.928
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.884
|
40.430
|
69.750
|
-12.127
|
8.662
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-116.597
|
-133.601
|
329.258
|
2.185
|
10.643
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.927
|
-1.936
|
-2.392
|
2.886
|
-7.442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.547
|
-8.006
|
0
|
-3.739
|
-3.615
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.313
|
-3.695
|
-535
|
-20
|
-20
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
-387
|
-68
|
-28
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-131.435
|
-14.412
|
113.101
|
136
|
11.433
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-81
|
0
|
12.200
|
-1.170
|
-11.826
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
517
|
1.980
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-9.200
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
52.460
|
9.113
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
503
|
822
|
0
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52.633
|
735
|
12.200
|
-652
|
-9.845
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140.995
|
0
|
750
|
64.384
|
60.069
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117.366
|
-10.700
|
-133.658
|
-62.374
|
-61.813
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-1.023
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23.629
|
-10.700
|
-132.908
|
987
|
-1.745
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-55.173
|
-24.377
|
-7.607
|
470
|
-157
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86.247
|
31.073
|
7.696
|
477
|
948
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.073
|
6.696
|
89
|
948
|
791
|