Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 931.935 1.113.279 700.665 877.722 2.322.440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.224 24.960 25.289 65.142 170.008
1. Tiền 18.224 24.960 25.289 65.142 170.008
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 326.672 746.017 471.539 126.539 1.210.550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 288.055 737.598 465.671 96.475 1.204.777
2. Trả trước cho người bán 33.784 10.749 8.861 32.000 2.287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.487 1.312 597 1.766 7.286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.654 -3.643 -3.589 -3.702 -3.800
IV. Tổng hàng tồn kho 550.690 341.831 196.226 670.265 893.956
1. Hàng tồn kho 550.690 341.831 197.798 671.837 893.956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.571 -1.571 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36.348 472 7.611 15.776 47.925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.275 252 3.935 464 2.403
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23.750 204 3.565 15.242 44.982
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11.323 16 111 69 540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 106.310 91.925 86.683 78.054 82.666
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.173 4.375 2.849 3.349 3.063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.173 4.375 2.849 3.349 3.063
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 679 372 145 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 679 372 145 0 0
- Nguyên giá 17.040 16.236 15.988 15.988 15.446
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.361 -15.864 -15.843 -15.988 -15.446
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 92.617 86.646 80.675 74.704 70.040
- Nguyên giá 134.772 134.772 134.772 134.772 134.772
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.155 -48.126 -54.097 -60.068 -64.732
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 148
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.841 533 3.013 0 9.414
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.841 533 3.013 0 9.414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.038.245 1.205.204 787.348 955.776 2.405.106
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 866.906 1.011.723 592.448 446.523 1.760.525
I. Nợ ngắn hạn 862.364 1.008.104 588.775 441.468 1.755.332
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339.758 376.502 222.282 178.187 926.536
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 337.523 269.480 243.007 117.543 709.991
4. Người mua trả tiền trước 150.468 78.898 45.430 54.728 48.614
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.704 6.722 1.682 16.137 16.523
6. Phải trả người lao động 6.014 4.916 8.819 11.540 16.854
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.721 7.615 2.602 2.804 8.394
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10.410 2.648 1.441 2.207 1.870
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.753 247.052 51.696 49.748 13.116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.548 12.602 10.040 7.523 7.899
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 464 1.669 1.777 1.051 5.534
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.542 3.619 3.673 5.055 5.192
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.542 3.619 3.673 5.055 5.192
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.339 193.481 194.900 509.253 644.581
I. Vốn chủ sở hữu 171.339 193.481 194.900 509.253 644.581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.122 4.122 4.122 4.122 4.122
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.488 6.488 6.488 6.488 6.488
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.187 24.449 32.376 34.746 136.396
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.542 48.423 41.915 353.897 387.576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.136 13.605 15.063 208.266
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.287 28.310 338.834 179.310
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.038.245 1.205.204 787.348 955.776 2.405.106