Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.041.447 3.332.907 1.883.505 2.468.121 2.974.425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.277 67.304 41.796 170.008 52.393
1. Tiền 26.277 67.304 41.796 170.008 52.393
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.320.762 1.417.788 831.775 1.359.195 1.452.440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.311.912 1.404.135 829.516 1.355.554 1.441.400
2. Trả trước cho người bán 8.843 9.724 2.568 2.539 8.340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.691 7.630 3.497 4.902 6.581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.684 -3.702 -3.806 -3.800 -3.881
IV. Tổng hàng tồn kho 694.216 1.784.125 1.003.628 892.540 1.402.445
1. Hàng tồn kho 695.787 1.784.125 0 892.540 1.402.445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.571 0 1.003.628 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 192 63.691 6.306 46.379 67.146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86 1.552 959 2.403 1.541
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37 62.074 5.347 43.436 65.101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 65 0 540 505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.788 75.715 74.501 82.666 80.501
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.249 3.342 3.294 3.063 2.794
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.249 3.342 3.294 3.063 2.794
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 15.988 15.446 15.446 15.446 15.446
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.988 -15.446 -15.446 -15.446 -15.446
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 73.538 72.372 71.206 70.040 68.874
- Nguyên giá 134.772 134.772 134.772 134.772 134.772
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.234 -62.400 -63.566 -64.732 -65.898
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 148 148
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 148 148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 9.414 8.684
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 9.414 8.684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.118.235 3.408.622 1.958.006 2.550.787 3.054.926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.588.040 2.866.787 1.386.825 1.903.734 2.363.697
I. Nợ ngắn hạn 1.583.478 2.861.964 1.381.787 1.898.541 2.357.601
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.060.103 582.494 273.931 926.536 2.056.116
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 130.480 2.038.835 880.624 692.861 169.043
4. Người mua trả tiền trước 54.052 93.818 91.830 48.866 53.253
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.833 10.968 3.952 16.755 10.680
6. Phải trả người lao động 7.865 19.452 14.842 16.851 9.045
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 51.388 35.452 37.670 8.230 29.786
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.272 2.081 2.130 1.870 1.838
11. Phải trả ngắn hạn khác 252.373 25.014 21.939 173.137 13.707
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18.146 42.853 44.685 7.899 9.699
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 965 10.997 10.183 5.534 4.434
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.561 4.823 5.038 5.192 6.095
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.561 4.823 5.038 5.192 6.095
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 530.195 541.834 571.181 647.054 691.229
I. Vốn chủ sở hữu 530.195 541.834 571.181 647.054 691.229
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.122 4.122 4.122 4.122 4.122
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.488 6.488 6.488 6.488 6.488
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.746 136.396 136.396 136.396 136.396
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 374.840 284.829 314.176 390.048 434.224
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353.897 208.266 208.266 208.266 387.576
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.942 76.562 105.909 181.782 46.648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.118.235 3.408.622 1.958.006 2.550.787 3.054.926