TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.041.447
|
3.332.907
|
1.883.505
|
2.468.121
|
2.974.425
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.277
|
67.304
|
41.796
|
170.008
|
52.393
|
1. Tiền
|
26.277
|
67.304
|
41.796
|
170.008
|
52.393
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.320.762
|
1.417.788
|
831.775
|
1.359.195
|
1.452.440
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.311.912
|
1.404.135
|
829.516
|
1.355.554
|
1.441.400
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.843
|
9.724
|
2.568
|
2.539
|
8.340
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.691
|
7.630
|
3.497
|
4.902
|
6.581
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.684
|
-3.702
|
-3.806
|
-3.800
|
-3.881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
694.216
|
1.784.125
|
1.003.628
|
892.540
|
1.402.445
|
1. Hàng tồn kho
|
695.787
|
1.784.125
|
0
|
892.540
|
1.402.445
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.571
|
0
|
1.003.628
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
192
|
63.691
|
6.306
|
46.379
|
67.146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86
|
1.552
|
959
|
2.403
|
1.541
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37
|
62.074
|
5.347
|
43.436
|
65.101
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
65
|
0
|
540
|
505
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76.788
|
75.715
|
74.501
|
82.666
|
80.501
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.249
|
3.342
|
3.294
|
3.063
|
2.794
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.249
|
3.342
|
3.294
|
3.063
|
2.794
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
15.988
|
15.446
|
15.446
|
15.446
|
15.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.988
|
-15.446
|
-15.446
|
-15.446
|
-15.446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
73.538
|
72.372
|
71.206
|
70.040
|
68.874
|
- Nguyên giá
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.234
|
-62.400
|
-63.566
|
-64.732
|
-65.898
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
148
|
148
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
148
|
148
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
9.414
|
8.684
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.414
|
8.684
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.118.235
|
3.408.622
|
1.958.006
|
2.550.787
|
3.054.926
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.588.040
|
2.866.787
|
1.386.825
|
1.903.734
|
2.363.697
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.583.478
|
2.861.964
|
1.381.787
|
1.898.541
|
2.357.601
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.060.103
|
582.494
|
273.931
|
926.536
|
2.056.116
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130.480
|
2.038.835
|
880.624
|
692.861
|
169.043
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54.052
|
93.818
|
91.830
|
48.866
|
53.253
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.833
|
10.968
|
3.952
|
16.755
|
10.680
|
6. Phải trả người lao động
|
7.865
|
19.452
|
14.842
|
16.851
|
9.045
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.388
|
35.452
|
37.670
|
8.230
|
29.786
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.272
|
2.081
|
2.130
|
1.870
|
1.838
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
252.373
|
25.014
|
21.939
|
173.137
|
13.707
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18.146
|
42.853
|
44.685
|
7.899
|
9.699
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
965
|
10.997
|
10.183
|
5.534
|
4.434
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.561
|
4.823
|
5.038
|
5.192
|
6.095
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.561
|
4.823
|
5.038
|
5.192
|
6.095
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
530.195
|
541.834
|
571.181
|
647.054
|
691.229
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
530.195
|
541.834
|
571.181
|
647.054
|
691.229
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.746
|
136.396
|
136.396
|
136.396
|
136.396
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
374.840
|
284.829
|
314.176
|
390.048
|
434.224
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
353.897
|
208.266
|
208.266
|
208.266
|
387.576
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.942
|
76.562
|
105.909
|
181.782
|
46.648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.118.235
|
3.408.622
|
1.958.006
|
2.550.787
|
3.054.926
|