TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132.583
|
154.301
|
201.214
|
197.602
|
206.434
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.023
|
25.032
|
72.924
|
49.432
|
52.900
|
1. Tiền
|
20.023
|
10.032
|
38.324
|
33.232
|
26.900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.000
|
34.600
|
16.200
|
26.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
82.500
|
82.500
|
95.400
|
112.600
|
122.450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
82.500
|
82.500
|
95.400
|
112.600
|
122.450
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.557
|
39.006
|
27.077
|
22.985
|
25.042
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.671
|
22.494
|
22.464
|
20.294
|
19.762
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.523
|
4.081
|
2.817
|
909
|
2.183
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.519
|
23.488
|
12.852
|
12.788
|
14.103
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.157
|
-11.057
|
-11.057
|
-11.007
|
-11.007
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.746
|
7.142
|
4.914
|
11.561
|
5.261
|
1. Hàng tồn kho
|
4.746
|
7.142
|
4.914
|
11.561
|
5.261
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
757
|
621
|
899
|
1.025
|
781
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
610
|
556
|
857
|
983
|
739
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
23
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
148
|
42
|
42
|
42
|
42
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.049.450
|
2.070.448
|
2.051.264
|
2.073.451
|
2.093.416
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.090
|
90.738
|
88.503
|
87.812
|
85.637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.795
|
90.461
|
88.243
|
87.569
|
85.412
|
- Nguyên giá
|
210.503
|
210.183
|
209.405
|
211.075
|
210.812
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117.708
|
-119.723
|
-121.163
|
-123.506
|
-125.400
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
295
|
278
|
260
|
243
|
225
|
- Nguyên giá
|
762
|
762
|
762
|
762
|
762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467
|
-484
|
-502
|
-519
|
-537
|
III. Bất động sản đầu tư
|
743.353
|
733.006
|
726.144
|
717.247
|
707.991
|
- Nguyên giá
|
1.249.785
|
1.249.743
|
1.251.020
|
1.251.259
|
1.251.220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-506.432
|
-516.737
|
-524.876
|
-534.012
|
-543.229
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
318.438
|
318.820
|
319.030
|
319.293
|
320.055
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
318.438
|
318.820
|
319.030
|
319.293
|
320.055
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
873.026
|
907.290
|
897.582
|
928.506
|
959.419
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
847.716
|
883.722
|
874.014
|
904.938
|
935.851
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.166
|
23.568
|
23.568
|
23.568
|
23.568
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-856
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.233
|
19.284
|
18.695
|
19.282
|
19.003
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.306
|
15.201
|
14.871
|
15.510
|
15.282
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.927
|
4.082
|
3.824
|
3.772
|
3.721
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.182.033
|
2.224.749
|
2.252.478
|
2.271.053
|
2.299.850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
636.515
|
638.435
|
654.120
|
623.658
|
613.488
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.646
|
50.351
|
75.574
|
51.332
|
46.735
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.661
|
11.661
|
11.661
|
11.661
|
11.661
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.730
|
2.097
|
2.592
|
1.417
|
3.199
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.180
|
2.320
|
2.495
|
2.132
|
3.038
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.709
|
6.575
|
16.273
|
21.096
|
10.468
|
6. Phải trả người lao động
|
5.025
|
2.098
|
6.549
|
4.765
|
5.358
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.279
|
4.128
|
2.921
|
4.088
|
2.997
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.752
|
10.821
|
28.385
|
2.382
|
2.676
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.310
|
10.652
|
4.699
|
3.790
|
7.338
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
590.869
|
588.084
|
578.546
|
572.326
|
566.753
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
41.385
|
41.941
|
40.653
|
43.121
|
44.341
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37.238
|
34.322
|
31.407
|
28.492
|
25.577
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
504.717
|
504.459
|
499.345
|
493.743
|
488.060
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7.529
|
7.361
|
7.142
|
6.970
|
8.775
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.545.518
|
1.586.315
|
1.598.358
|
1.647.395
|
1.686.362
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.545.518
|
1.586.315
|
1.598.358
|
1.647.395
|
1.686.362
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
174.699
|
212.702
|
212.702
|
212.702
|
212.702
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
507.473
|
510.202
|
522.178
|
571.142
|
610.034
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
326.618
|
463.675
|
433.668
|
434.373
|
429.852
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
180.855
|
46.527
|
88.510
|
136.770
|
180.182
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-2.654
|
-2.590
|
-2.523
|
-2.450
|
-2.374
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.182.033
|
2.224.749
|
2.252.478
|
2.271.053
|
2.299.850
|