Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132.583 154.301 201.214 197.602 206.434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.023 25.032 72.924 49.432 52.900
1. Tiền 20.023 10.032 38.324 33.232 26.900
2. Các khoản tương đương tiền 0 15.000 34.600 16.200 26.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82.500 82.500 95.400 112.600 122.450
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82.500 82.500 95.400 112.600 122.450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.557 39.006 27.077 22.985 25.042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.671 22.494 22.464 20.294 19.762
2. Trả trước cho người bán 3.523 4.081 2.817 909 2.183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.519 23.488 12.852 12.788 14.103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.157 -11.057 -11.057 -11.007 -11.007
IV. Tổng hàng tồn kho 4.746 7.142 4.914 11.561 5.261
1. Hàng tồn kho 4.746 7.142 4.914 11.561 5.261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 757 621 899 1.025 781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 610 556 857 983 739
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 23 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 148 42 42 42 42
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.049.450 2.070.448 2.051.264 2.073.451 2.093.416
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.310 1.310 1.310 1.310 1.310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.310 1.310 1.310 1.310 1.310
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.090 90.738 88.503 87.812 85.637
1. Tài sản cố định hữu hình 92.795 90.461 88.243 87.569 85.412
- Nguyên giá 210.503 210.183 209.405 211.075 210.812
- Giá trị hao mòn lũy kế -117.708 -119.723 -121.163 -123.506 -125.400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 295 278 260 243 225
- Nguyên giá 762 762 762 762 762
- Giá trị hao mòn lũy kế -467 -484 -502 -519 -537
III. Bất động sản đầu tư 743.353 733.006 726.144 717.247 707.991
- Nguyên giá 1.249.785 1.249.743 1.251.020 1.251.259 1.251.220
- Giá trị hao mòn lũy kế -506.432 -516.737 -524.876 -534.012 -543.229
IV. Tài sản dở dang dài hạn 318.438 318.820 319.030 319.293 320.055
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 318.438 318.820 319.030 319.293 320.055
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 873.026 907.290 897.582 928.506 959.419
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 847.716 883.722 874.014 904.938 935.851
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.166 23.568 23.568 23.568 23.568
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -856 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.233 19.284 18.695 19.282 19.003
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.306 15.201 14.871 15.510 15.282
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.927 4.082 3.824 3.772 3.721
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.182.033 2.224.749 2.252.478 2.271.053 2.299.850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 636.515 638.435 654.120 623.658 613.488
I. Nợ ngắn hạn 45.646 50.351 75.574 51.332 46.735
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.661 11.661 11.661 11.661 11.661
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.730 2.097 2.592 1.417 3.199
4. Người mua trả tiền trước 2.180 2.320 2.495 2.132 3.038
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.709 6.575 16.273 21.096 10.468
6. Phải trả người lao động 5.025 2.098 6.549 4.765 5.358
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.279 4.128 2.921 4.088 2.997
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.752 10.821 28.385 2.382 2.676
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.310 10.652 4.699 3.790 7.338
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 590.869 588.084 578.546 572.326 566.753
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 41.385 41.941 40.653 43.121 44.341
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.238 34.322 31.407 28.492 25.577
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 504.717 504.459 499.345 493.743 488.060
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7.529 7.361 7.142 6.970 8.775
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.545.518 1.586.315 1.598.358 1.647.395 1.686.362
I. Vốn chủ sở hữu 1.545.518 1.586.315 1.598.358 1.647.395 1.686.362
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 174.699 212.702 212.702 212.702 212.702
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 507.473 510.202 522.178 571.142 610.034
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 326.618 463.675 433.668 434.373 429.852
- LNST chưa phân phối kỳ này 180.855 46.527 88.510 136.770 180.182
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -2.654 -2.590 -2.523 -2.450 -2.374
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.182.033 2.224.749 2.252.478 2.271.053 2.299.850