I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.269
|
47.044
|
53.450
|
48.656
|
51.994
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-18.403
|
-16.955
|
-27.616
|
-20.396
|
-19.262
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.591
|
11.381
|
11.888
|
11.405
|
11.352
|
- Các khoản dự phòng
|
-100
|
|
-50
|
1.068
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
845
|
53
|
360
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-30.800
|
-29.333
|
-40.928
|
-35.613
|
-31.454
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
963
|
939
|
800
|
724
|
537
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-57
|
57
|
-171
|
1.968
|
-57
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.866
|
30.089
|
25.834
|
28.261
|
32.732
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.364
|
2.225
|
2.983
|
56
|
-7.288
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.397
|
2.277
|
-6.696
|
6.300
|
-869
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.539
|
1.027
|
1.646
|
2.295
|
-7.506
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.173
|
29
|
-765
|
472
|
1.002
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-916
|
-1.058
|
-914
|
-626
|
-879
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.947
|
-33
|
-3.670
|
-7.980
|
-8.103
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
127
|
-26
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.062
|
-2.758
|
7.343
|
-13.236
|
-3.705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.815
|
31.799
|
25.888
|
15.515
|
5.384
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.914
|
-775
|
-5.417
|
-2.190
|
-1.004
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
10
|
-10
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
-15.900
|
-61.800
|
-16.350
|
-50.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
3.000
|
44.600
|
6.500
|
41.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.952
|
-2.130
|
0
|
-6.480
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.080
|
26.804
|
54.951
|
23.388
|
3.527
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.260
|
11.008
|
32.323
|
4.868
|
-6.277
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.915
|
-2.915
|
-2.915
|
-2.915
|
-2.915
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.151
|
8.000
|
-78.788
|
-14.000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.066
|
5.085
|
-81.703
|
-16.915
|
-2.915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.009
|
47.892
|
-23.492
|
3.468
|
-3.808
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.023
|
25.032
|
72.924
|
49.432
|
52.900
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.032
|
72.924
|
49.432
|
52.900
|
49.092
|