Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 51.269 47.044 53.450 48.656 51.994
2. Điều chỉnh cho các khoản -18.403 -16.955 -27.616 -20.396 -19.262
- Khấu hao TSCĐ 11.591 11.381 11.888 11.405 11.352
- Các khoản dự phòng -100 -50 1.068
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 845 53 360
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -30.800 -29.333 -40.928 -35.613 -31.454
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 963 939 800 724 537
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -57 57 -171 1.968 -57
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32.866 30.089 25.834 28.261 32.732
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.364 2.225 2.983 56 -7.288
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.397 2.277 -6.696 6.300 -869
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.539 1.027 1.646 2.295 -7.506
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.173 29 -765 472 1.002
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -916 -1.058 -914 -626 -879
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.947 -33 -3.670 -7.980 -8.103
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 127 -26
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.062 -2.758 7.343 -13.236 -3.705
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.815 31.799 25.888 15.515 5.384
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.914 -775 -5.417 -2.190 -1.004
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 10 -10 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.000 -15.900 -61.800 -16.350 -50.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.000 3.000 44.600 6.500 41.300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.952 -2.130 0 -6.480
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.080 26.804 54.951 23.388 3.527
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.260 11.008 32.323 4.868 -6.277
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.915 -2.915 -2.915 -2.915 -2.915
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.151 8.000 -78.788 -14.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.066 5.085 -81.703 -16.915 -2.915
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.009 47.892 -23.492 3.468 -3.808
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.023 25.032 72.924 49.432 52.900
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.032 72.924 49.432 52.900 49.092