Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125.329 127.238 131.698 135.962 126.397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 91 142 99 47 44
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 125.239 127.095 131.599 135.915 126.353
4. Giá vốn hàng bán 92.189 90.191 95.307 96.824 89.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.050 36.904 36.292 39.092 36.681
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.628 2.012 2.415 3.660 2.087
7. Chi phí tài chính 963 939 1.645 777 927
-Trong đó: Chi phí lãi vay 963 939 800 724 537
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 29.255 28.976 30.220 31.850 29.419
9. Chi phí bán hàng 2.746 2.762 3.676 1.968 3.173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.023 15.407 10.259 23.868 12.173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 51.201 48.783 53.347 47.989 51.915
12. Thu nhập khác 69 75 104 667 81
13. Chi phí khác 0 0 0 0 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 69 75 104 667 79
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51.269 48.858 53.450 48.656 51.994
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.611 4.943 5.066 5.117 4.959
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 52 52 52 52
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.663 4.995 5.117 5.169 5.011
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.607 43.863 48.333 43.488 46.983
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 80 84 74 75 81
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.527 43.780 48.260 43.412 46.902