Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 383.001 327.406 402.195 488.395 387.039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.239 17.342 14.214 56.799 48.030
1. Tiền 6.819 6.342 881 44.283 33.004
2. Các khoản tương đương tiền 12.420 11.000 13.333 12.515 15.027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22.787 23.795 37.413 21.613 18.433
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22.787 23.795 37.413 21.613 18.433
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283.071 227.239 277.172 312.199 197.505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107.759 117.717 94.676 103.163 88.459
2. Trả trước cho người bán 5.921 8.886 8.886 7.187 4.946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.294 10.194 100 100 100
6. Phải thu ngắn hạn khác 202.952 134.296 217.364 245.624 147.873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43.855 -43.855 -43.855 -43.874 -43.874
IV. Tổng hàng tồn kho 45.229 46.647 59.911 82.878 105.094
1. Hàng tồn kho 45.229 46.647 59.911 82.878 105.094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.674 12.382 13.485 14.907 17.977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 799 784 1.371 1.600 2.597
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.235 9.935 10.335 11.138 12.817
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.640 1.663 1.779 2.169 2.563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.084 65.204 53.809 41.967 42.699
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.648 17.148 15.874 9.149 11.594
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 23.544 17.045 15.770 9.045 11.441
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 104 104 104 104 154
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.214 28.757 27.244 26.251 24.910
1. Tài sản cố định hữu hình 30.192 28.626 27.121 26.136 24.803
- Nguyên giá 168.278 168.278 180.891 181.336 168.828
- Giá trị hao mòn lũy kế -138.087 -139.652 -153.770 -155.201 -144.025
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23 131 123 115 107
- Nguyên giá 247 361 361 361 361
- Giá trị hao mòn lũy kế -225 -230 -238 -246 -255
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 3.260 3.260 3.337 3.337
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 3.260 3.260 3.337
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 12.300 3.492 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 12.300 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 3.492 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.041 1.869 2.070 1.673 1.457
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.041 1.869 2.070 1.673 1.457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 2.181 1.869 1.869 1.558 1.402
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 440.085 392.611 456.003 530.363 429.738
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 114.892 116.370 97.682 150.630 152.531
I. Nợ ngắn hạn 99.853 92.681 74.556 130.417 132.074
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.112 14.952 2.898 13.493 14.798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.945 28.068 25.522 29.967 27.450
4. Người mua trả tiền trước 18.100 31.634 24.545 58.756 67.142
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.963 2.281 2.834 2.997 2.307
6. Phải trả người lao động 994 2.207 2.271 2.226 2.478
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.411 7.212 9.943 16.739 10.824
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 148 29 29 29 29
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.153 1.270 1.486 1.181 2.017
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.028 5.028 5.028 5.028 5.028
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.038 23.689 23.126 20.213 20.457
1. Phải trả người bán dài hạn 10.366 11.204 10.640 11.144 11.640
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.077 10.891 10.891 7.474 7.222
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.595 1.595 1.595 1.595 1.595
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 325.193 276.240 358.321 379.733 277.207
I. Vốn chủ sở hữu 325.193 276.240 358.321 379.733 277.207
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254.525 254.525 254.525 254.525 254.525
2. Thặng dư vốn cổ phần -442 -442 -442 -442 -442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 438 438 438 438 438
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.270 1.657 1.786 2.733 2.807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.182 630 641 641 2.657
- LNST chưa phân phối kỳ này 88 1.027 1.145 2.092 150
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 69.402 20.062 102.014 122.479 19.879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440.085 392.611 456.003 530.363 429.738