TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
383.001
|
327.406
|
402.195
|
488.395
|
387.039
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.239
|
17.342
|
14.214
|
56.799
|
48.030
|
1. Tiền
|
6.819
|
6.342
|
881
|
44.283
|
33.004
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.420
|
11.000
|
13.333
|
12.515
|
15.027
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22.787
|
23.795
|
37.413
|
21.613
|
18.433
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.787
|
23.795
|
37.413
|
21.613
|
18.433
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
283.071
|
227.239
|
277.172
|
312.199
|
197.505
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
107.759
|
117.717
|
94.676
|
103.163
|
88.459
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.921
|
8.886
|
8.886
|
7.187
|
4.946
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.294
|
10.194
|
100
|
100
|
100
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
202.952
|
134.296
|
217.364
|
245.624
|
147.873
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43.855
|
-43.855
|
-43.855
|
-43.874
|
-43.874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.229
|
46.647
|
59.911
|
82.878
|
105.094
|
1. Hàng tồn kho
|
45.229
|
46.647
|
59.911
|
82.878
|
105.094
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.674
|
12.382
|
13.485
|
14.907
|
17.977
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
799
|
784
|
1.371
|
1.600
|
2.597
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.235
|
9.935
|
10.335
|
11.138
|
12.817
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.640
|
1.663
|
1.779
|
2.169
|
2.563
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
57.084
|
65.204
|
53.809
|
41.967
|
42.699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23.648
|
17.148
|
15.874
|
9.149
|
11.594
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
23.544
|
17.045
|
15.770
|
9.045
|
11.441
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
104
|
104
|
104
|
104
|
154
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.214
|
28.757
|
27.244
|
26.251
|
24.910
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.192
|
28.626
|
27.121
|
26.136
|
24.803
|
- Nguyên giá
|
168.278
|
168.278
|
180.891
|
181.336
|
168.828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138.087
|
-139.652
|
-153.770
|
-155.201
|
-144.025
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23
|
131
|
123
|
115
|
107
|
- Nguyên giá
|
247
|
361
|
361
|
361
|
361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225
|
-230
|
-238
|
-246
|
-255
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
3.260
|
3.260
|
3.337
|
3.337
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
3.260
|
3.260
|
|
3.337
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
12.300
|
3.492
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
12.300
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
3.492
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.041
|
1.869
|
2.070
|
1.673
|
1.457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.041
|
1.869
|
2.070
|
1.673
|
1.457
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.181
|
1.869
|
1.869
|
1.558
|
1.402
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
440.085
|
392.611
|
456.003
|
530.363
|
429.738
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
114.892
|
116.370
|
97.682
|
150.630
|
152.531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99.853
|
92.681
|
74.556
|
130.417
|
132.074
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.112
|
14.952
|
2.898
|
13.493
|
14.798
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47.945
|
28.068
|
25.522
|
29.967
|
27.450
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.100
|
31.634
|
24.545
|
58.756
|
67.142
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.963
|
2.281
|
2.834
|
2.997
|
2.307
|
6. Phải trả người lao động
|
994
|
2.207
|
2.271
|
2.226
|
2.478
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.411
|
7.212
|
9.943
|
16.739
|
10.824
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
148
|
29
|
29
|
29
|
29
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.153
|
1.270
|
1.486
|
1.181
|
2.017
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.038
|
23.689
|
23.126
|
20.213
|
20.457
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
10.366
|
11.204
|
10.640
|
11.144
|
11.640
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.077
|
10.891
|
10.891
|
7.474
|
7.222
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
325.193
|
276.240
|
358.321
|
379.733
|
277.207
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
325.193
|
276.240
|
358.321
|
379.733
|
277.207
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.525
|
254.525
|
254.525
|
254.525
|
254.525
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
438
|
438
|
438
|
438
|
438
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.270
|
1.657
|
1.786
|
2.733
|
2.807
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.182
|
630
|
641
|
641
|
2.657
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
88
|
1.027
|
1.145
|
2.092
|
150
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
69.402
|
20.062
|
102.014
|
122.479
|
19.879
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
440.085
|
392.611
|
456.003
|
530.363
|
429.738
|