Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208.014 31.558 79.746 121.215 311.171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 208.014 31.558 79.746 121.215 311.171
4. Giá vốn hàng bán 195.308 21.370 70.690 103.596 276.473
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.707 10.188 9.056 17.619 34.698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 511 109 444 96 611
7. Chi phí tài chính 1.388 1.010 1.356 1.542 3.234
-Trong đó: Chi phí lãi vay 653 856 843 3.230 2.176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 640 889 465 485 2.552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.105 4.628 5.424 6.362 10.386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.084 3.772 2.255 9.326 19.138
12. Thu nhập khác 0 0 4 0 0
13. Chi phí khác 311 0 3 21 908
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -311 0 1 -21 -908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.773 3.772 2.256 9.305 18.231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 839 783 537 1.888 3.758
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 839 783 537 1.888 3.758
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.934 2.989 1.719 7.417 14.473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.934 2.989 1.719 7.417 14.473