1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.767
|
23.879
|
16.124
|
9.158
|
12.490
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
116
|
3
|
23
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.652
|
23.877
|
16.100
|
9.158
|
12.490
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.026
|
17.733
|
11.988
|
7.075
|
9.869
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.625
|
6.143
|
4.112
|
2.084
|
2.621
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.714
|
893
|
435
|
895
|
234
|
7. Chi phí tài chính
|
3.954
|
2.141
|
1.481
|
756
|
5
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.954
|
2.115
|
1.395
|
756
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.200
|
1.917
|
1.141
|
760
|
405
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.953
|
3.512
|
2.958
|
2.764
|
3.371
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.769
|
-533
|
-1.034
|
-1.303
|
-925
|
12. Thu nhập khác
|
1.294
|
73
|
278
|
27
|
59
|
13. Chi phí khác
|
83
|
1
|
45
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.211
|
73
|
233
|
27
|
59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.558
|
-461
|
-801
|
-1.276
|
-866
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.558
|
-461
|
-801
|
-1.276
|
-866
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.558
|
-461
|
-801
|
-1.276
|
-866
|