Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.362 108.888 112.028 152.273 131.830
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107.362 108.888 112.028 152.273 131.830
4. Giá vốn hàng bán 75.210 76.599 82.376 110.343 91.767
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.152 32.290 29.652 41.930 40.063
6. Doanh thu hoạt động tài chính 386 350 238 1.085 1.559
7. Chi phí tài chính 1 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.491 2.047 1.986 1.963 1.842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.647 18.576 20.535 27.415 26.469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.066 12.016 7.368 13.638 13.310
12. Thu nhập khác 3.172 921 4.992 920 1.073
13. Chi phí khác -2.107 1.596 1.045 959 1.603
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -674 3.947 -39 -531
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.541 11.342 11.316 13.599 12.779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.420 3.194 7.565 10.365 6.117
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -942 -917 -5.284 -7.569 -3.504
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.277 2.281 2.797 2.613
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.062 9.064 9.034 10.802 10.167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.062 9.064 9.034 10.802 10.167