1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.362
|
108.888
|
112.028
|
152.273
|
131.830
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107.362
|
108.888
|
112.028
|
152.273
|
131.830
|
4. Giá vốn hàng bán
|
75.210
|
76.599
|
82.376
|
110.343
|
91.767
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.152
|
32.290
|
29.652
|
41.930
|
40.063
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
386
|
350
|
238
|
1.085
|
1.559
|
7. Chi phí tài chính
|
|
1
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.491
|
2.047
|
1.986
|
1.963
|
1.842
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.647
|
18.576
|
20.535
|
27.415
|
26.469
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.066
|
12.016
|
7.368
|
13.638
|
13.310
|
12. Thu nhập khác
|
3.172
|
921
|
4.992
|
920
|
1.073
|
13. Chi phí khác
|
-2.107
|
1.596
|
1.045
|
959
|
1.603
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-674
|
3.947
|
-39
|
-531
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.541
|
11.342
|
11.316
|
13.599
|
12.779
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.420
|
3.194
|
7.565
|
10.365
|
6.117
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-942
|
-917
|
-5.284
|
-7.569
|
-3.504
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2.277
|
2.281
|
2.797
|
2.613
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.062
|
9.064
|
9.034
|
10.802
|
10.167
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.062
|
9.064
|
9.034
|
10.802
|
10.167
|