I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.541
|
11.342
|
11.316
|
13.599
|
12.779
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.276
|
4.095
|
4.509
|
11.556
|
1.338
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.662
|
4.445
|
4.094
|
3.738
|
3.536
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
8.849
|
-1.154
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-386
|
-350
|
415
|
-1.032
|
-1.043
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.816
|
15.437
|
15.824
|
25.154
|
14.118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.235
|
558
|
-6.399
|
-11.485
|
681
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.051
|
-13.766
|
-10.965
|
-16.025
|
-16.530
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.502
|
5.842
|
30.180
|
29.373
|
27.670
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
281
|
-637
|
-1.094
|
1.148
|
2.307
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.805
|
-2.437
|
-8.146
|
-7.233
|
-6.553
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
3
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.343
|
-1.356
|
-1.397
|
-1.542
|
-1.507
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.166
|
3.642
|
18.006
|
19.390
|
20.187
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-781
|
-1.243
|
-1.109
|
-1.400
|
-481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
6
|
18
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
375
|
376
|
238
|
1.085
|
1.480
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-407
|
-867
|
-865
|
-298
|
999
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.216
|
-7.216
|
-7.216
|
-7.210
|
-8.613
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.216
|
-7.216
|
-7.216
|
-7.210
|
-8.613
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-457
|
-4.441
|
9.926
|
11.882
|
12.573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.649
|
13.192
|
8.751
|
18.677
|
30.559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.192
|
8.751
|
18.677
|
30.559
|
43.132
|