1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.376.807
|
1.789.762
|
2.139.944
|
1.561.876
|
2.964.215
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.376.807
|
1.789.762
|
2.139.944
|
1.561.876
|
2.964.215
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.213.550
|
1.730.479
|
2.038.763
|
1.252.473
|
2.796.767
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
163.257
|
59.284
|
101.181
|
309.403
|
167.448
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.155
|
1.203
|
1.300
|
1.346
|
1.374
|
7. Chi phí tài chính
|
5.889
|
4.409
|
5.588
|
4.647
|
3.794
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.889
|
4.409
|
5.588
|
4.647
|
3.794
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.484
|
1.362
|
1.533
|
2.581
|
1.433
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.742
|
59.599
|
59.672
|
77.669
|
50.438
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
109.298
|
-4.884
|
35.688
|
225.850
|
113.157
|
12. Thu nhập khác
|
395
|
247
|
3.648
|
2.392
|
4.845
|
13. Chi phí khác
|
691
|
597
|
455
|
2.601
|
501
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-296
|
-350
|
3.193
|
-208
|
4.344
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
109.002
|
-5.233
|
38.881
|
225.642
|
117.501
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.906
|
-919
|
7.842
|
45.755
|
23.546
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.906
|
-919
|
7.842
|
45.755
|
23.546
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.096
|
-4.315
|
31.039
|
179.887
|
93.955
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
87.096
|
-4.315
|
31.039
|
179.887
|
93.955
|