I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73.243
|
135.074
|
425.622
|
367.599
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
222.310
|
479.544
|
433.931
|
354.464
|
- Khấu hao TSCĐ
|
182.129
|
401.806
|
423.905
|
342.478
|
- Các khoản dự phòng
|
817
|
261
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.168
|
-6.252
|
-16.903
|
-8.546
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
42.533
|
83.729
|
26.929
|
20.533
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
295.553
|
614.618
|
859.553
|
722.063
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-964.680
|
552.541
|
-19.581
|
-179.711
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
287.898
|
-14.670
|
357.496
|
-85.463
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
254.219
|
-493.071
|
-144.008
|
-82.433
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.171
|
-7.250
|
204.669
|
20.829
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-42.486
|
-83.706
|
-26.953
|
-20.533
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-15.907
|
0
|
-50.060
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
248
|
1.164
|
2.217
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.125
|
-42.991
|
-49.209
|
-74.016
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-172.450
|
509.812
|
1.183.132
|
252.894
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-107.280
|
-203.230
|
-311.042
|
-160.858
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.643
|
6.199
|
12.342
|
3.542
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
53
|
107
|
183
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-105.613
|
-196.978
|
-298.593
|
-157.132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.432
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.308.289
|
2.898.520
|
469.421
|
271.193
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.031.032
|
-3.195.656
|
-1.334.429
|
-308.721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-15.496
|
-19.670
|
-58.279
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
278.690
|
-312.633
|
-884.678
|
-95.807
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
626
|
200
|
-139
|
-45
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
626
|
826
|
687
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
626
|
827
|
687
|
642
|