Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 146.991 132.146 118.634 131.089 164.484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.080 10.618 7.669 7.077 9.585
1. Tiền 10.080 10.618 7.669 7.077 9.585
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.184 1.184 1.184 1.184 1.184
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.184 1.184 1.184 1.184 1.184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.472 76.721 58.402 71.044 89.203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.566 86.848 69.217 81.271 85.336
2. Trả trước cho người bán 2.085 2.286 1.036 1.421 8.187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.165 3.409 3.971 4.173 4.029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.344 -15.822 -15.822 -15.822 -8.348
IV. Tổng hàng tồn kho 71.786 43.103 50.498 51.242 64.252
1. Hàng tồn kho 72.779 44.095 51.490 52.235 65.245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -992 -992 -992 -992 -992
V. Tài sản ngắn hạn khác 470 520 881 542 260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 270 320 354 342 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 327 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.549 24.443 24.026 23.861 19.058
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.872 11.798 11.403 11.204 6.224
1. Tài sản cố định hữu hình 10.589 10.526 10.141 9.952 5.036
- Nguyên giá 77.760 78.106 77.708 77.935 71.527
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.171 -67.580 -67.567 -67.983 -66.491
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.283 1.273 1.262 1.252 1.189
- Nguyên giá 2.235 2.235 2.235 2.235 2.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -952 -963 -973 -984 -915
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.629 11.629 11.629 11.629 11.629
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.629 11.629 11.629 11.629 11.629
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.048 1.016 994 1.028 1.205
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.048 1.016 994 1.028 1.205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171.540 156.588 142.660 154.951 183.542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 126.430 108.101 94.060 104.672 120.466
I. Nợ ngắn hạn 125.413 104.746 90.091 100.708 117.910
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.038 23.031 19.831 20.795 19.668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 66.222 54.589 48.306 54.784 72.563
4. Người mua trả tiền trước 14.603 9.713 10.395 11.463 14.085
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.049 2.570 573 1.563 1.168
6. Phải trả người lao động 3.091 6.257 2.299 2.413 9.334
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 253 231 147 110 67
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7.435 7.435 7.435 7.435 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 54 147 74 0 284
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.569 682 944 2.063 679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98 91 88 84 62
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.017 3.355 3.969 3.964 2.556
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 822 3.165 3.165 3.165 2.556
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 195 190 804 799 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45.110 48.487 48.601 50.279 63.076
I. Vốn chủ sở hữu 45.110 48.487 48.601 50.279 63.076
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61.081 61.081 61.081 61.081 61.081
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23 -23 -23 -23 -23
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.370 5.370 5.370 5.370 5.370
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21.318 -17.940 -17.827 -16.149 -3.352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28.267 -28.267 -17.940 -17.940 -12.469
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.949 10.327 113 1.792 9.117
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171.540 156.588 142.660 154.951 183.542