1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.004
|
16.229
|
31.834
|
26.308
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40
|
131
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
25.965
|
16.097
|
31.834
|
26.308
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.899
|
19.974
|
26.924
|
27.999
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.065
|
-3.877
|
4.910
|
-1.691
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
360
|
922
|
418
|
329
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
-2.305
|
1.338
|
214
|
4.401
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86
|
167
|
184
|
82
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
651
|
281
|
739
|
210
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.072
|
9.174
|
3.310
|
15.187
|
7.538
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.008
|
-13.747
|
1.065
|
-21.160
|
-7.530
|
12. Thu nhập khác
|
2.575
|
111
|
436
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
3.622
|
8.729
|
186
|
2.066
|
514
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.047
|
-8.618
|
249
|
-2.066
|
-514
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-40
|
-22.365
|
1.314
|
-23.226
|
-8.044
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
-36
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-367
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-367
|
0
|
0
|
-36
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
328
|
-22.365
|
1.314
|
-23.190
|
-8.044
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
328
|
-22.365
|
1.314
|
-23.190
|
-8.044
|