TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
408.614
|
445.575
|
569.023
|
405.283
|
438.141
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.305
|
18.162
|
41.714
|
24.974
|
48.398
|
1. Tiền
|
21.240
|
17.671
|
41.553
|
21.673
|
45.085
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.065
|
491
|
161
|
3.301
|
3.313
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.693
|
3.036
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.693
|
3.036
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
228.265
|
244.912
|
328.393
|
194.089
|
200.383
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.943
|
40.564
|
56.558
|
36.061
|
49.638
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.918
|
24.091
|
41.969
|
57.258
|
60.879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.045
|
8.558
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
174.223
|
197.631
|
246.282
|
109.672
|
107.541
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.819
|
-17.373
|
-17.461
|
-17.461
|
-17.675
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
140.715
|
166.306
|
181.985
|
173.597
|
176.383
|
1. Hàng tồn kho
|
140.715
|
166.306
|
181.985
|
173.597
|
176.383
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.329
|
13.502
|
13.894
|
12.624
|
12.978
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.549
|
990
|
1.557
|
1.983
|
2.181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.983
|
9.585
|
9.380
|
9.886
|
10.209
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.797
|
2.927
|
2.957
|
755
|
588
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.075.669
|
4.054.957
|
4.002.674
|
4.138.422
|
4.130.360
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.227
|
15.494
|
15.489
|
15.489
|
16.593
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.227
|
15.494
|
15.489
|
15.489
|
16.593
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.276.694
|
3.245.141
|
3.220.070
|
3.188.573
|
3.152.964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
242.193
|
236.844
|
236.903
|
231.078
|
222.266
|
- Nguyên giá
|
543.357
|
537.761
|
544.555
|
544.690
|
539.753
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-301.164
|
-300.917
|
-307.653
|
-313.612
|
-317.486
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8.308
|
8.001
|
7.693
|
7.385
|
7.077
|
- Nguyên giá
|
11.898
|
11.898
|
11.898
|
11.898
|
11.898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.590
|
-3.898
|
-4.205
|
-4.513
|
-4.821
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.026.193
|
3.000.297
|
2.975.474
|
2.950.110
|
2.923.620
|
- Nguyên giá
|
3.950.585
|
3.950.585
|
3.950.585
|
3.950.585
|
3.950.585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-924.392
|
-950.288
|
-975.111
|
-1.000.475
|
-1.026.965
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
717.026
|
732.603
|
711.915
|
875.377
|
899.963
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
717.026
|
732.603
|
711.915
|
875.377
|
899.963
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64.322
|
61.719
|
55.201
|
58.983
|
60.841
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64.322
|
61.287
|
55.201
|
58.550
|
60.483
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
432
|
0
|
432
|
358
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.484.283
|
4.500.532
|
4.571.697
|
4.543.704
|
4.568.502
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.136.974
|
3.109.300
|
3.166.171
|
3.121.995
|
3.126.441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
551.713
|
511.351
|
537.504
|
714.555
|
608.921
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
282.422
|
176.512
|
178.961
|
349.603
|
346.539
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.423
|
96.466
|
106.403
|
121.374
|
121.446
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33.577
|
70.313
|
94.968
|
109.437
|
57.925
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.806
|
8.631
|
4.907
|
7.153
|
6.771
|
6. Phải trả người lao động
|
8.773
|
8.530
|
9.051
|
15.010
|
10.608
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39.185
|
55.740
|
39.224
|
35.867
|
19.712
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.563
|
5.198
|
5.198
|
7.026
|
89
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.898
|
61.841
|
63.628
|
52.023
|
26.165
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11.932
|
7.206
|
14.485
|
1.250
|
6.276
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.134
|
20.914
|
20.678
|
15.813
|
13.391
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.585.261
|
2.597.950
|
2.628.667
|
2.407.440
|
2.517.520
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
173.528
|
171.193
|
210.436
|
228.431
|
304.757
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44.194
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.328.986
|
2.350.627
|
2.339.100
|
2.108.419
|
2.094.024
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
21.018
|
18.887
|
18.864
|
23.776
|
21.351
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20.572
|
20.572
|
24.997
|
14.779
|
15.610
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
41.157
|
36.670
|
35.269
|
32.036
|
37.584
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.347.309
|
1.391.231
|
1.405.526
|
1.421.709
|
1.442.060
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.347.309
|
1.391.231
|
1.405.526
|
1.421.709
|
1.442.060
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
383.633
|
383.633
|
383.633
|
383.633
|
383.633
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-155.036
|
-155.036
|
-155.036
|
-155.036
|
-155.036
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
52.417
|
53.513
|
55.814
|
55.814
|
53.513
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
218.315
|
260.116
|
280.373
|
287.151
|
317.751
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
218.330
|
214.211
|
229.141
|
214.933
|
289.565
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15
|
45.905
|
51.232
|
72.218
|
28.186
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
217.968
|
218.994
|
210.730
|
220.135
|
212.188
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.484.283
|
4.500.532
|
4.571.697
|
4.543.704
|
4.568.502
|