Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 345.443 210.849 33.846 214.815 191.102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 345.443 210.849 33.846 214.815 191.102
4. Giá vốn hàng bán 300.512 193.049 77.821 252.503 173.928
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.931 17.800 -43.975 -37.689 17.174
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356 357 2.320 3.637 34
7. Chi phí tài chính 29.055 15.005 7.029 5.255 5.299
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.604 15.748 12.962 4.884 5.177
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.396 8.532 9.723 15.509 15.247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 835 -5.380 -58.407 -54.815 -3.338
12. Thu nhập khác 1.787 6.616 977 1.289 912
13. Chi phí khác 1.480 600 236 13.656 4.584
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 307 6.016 741 -12.367 -3.671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.142 636 -57.666 -67.182 -7.010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 301 135 0 0 43
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -15.115 1.698
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 301 135 0 -15.115 1.741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 841 501 -57.666 -52.067 -8.751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 841 501 -57.666 -52.067 -8.751