1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
345.443
|
210.849
|
33.846
|
214.815
|
191.102
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
345.443
|
210.849
|
33.846
|
214.815
|
191.102
|
4. Giá vốn hàng bán
|
300.512
|
193.049
|
77.821
|
252.503
|
173.928
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.931
|
17.800
|
-43.975
|
-37.689
|
17.174
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
356
|
357
|
2.320
|
3.637
|
34
|
7. Chi phí tài chính
|
29.055
|
15.005
|
7.029
|
5.255
|
5.299
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.604
|
15.748
|
12.962
|
4.884
|
5.177
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.396
|
8.532
|
9.723
|
15.509
|
15.247
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
835
|
-5.380
|
-58.407
|
-54.815
|
-3.338
|
12. Thu nhập khác
|
1.787
|
6.616
|
977
|
1.289
|
912
|
13. Chi phí khác
|
1.480
|
600
|
236
|
13.656
|
4.584
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
307
|
6.016
|
741
|
-12.367
|
-3.671
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.142
|
636
|
-57.666
|
-67.182
|
-7.010
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
301
|
135
|
0
|
0
|
43
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-15.115
|
1.698
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
301
|
135
|
0
|
-15.115
|
1.741
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
841
|
501
|
-57.666
|
-52.067
|
-8.751
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
841
|
501
|
-57.666
|
-52.067
|
-8.751
|