I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.142
|
636
|
-57.666
|
-67.182
|
-7.010
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.302
|
24.557
|
18.029
|
12.489
|
16.571
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.116
|
13.598
|
12.514
|
8.708
|
8.899
|
- Các khoản dự phòng
|
372
|
-891
|
-4.526
|
2.731
|
2.709
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-790
|
-3.899
|
-2.922
|
-4.519
|
-214
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28.604
|
15.748
|
12.962
|
5.568
|
5.177
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44.444
|
25.193
|
-39.637
|
-54.693
|
9.561
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31.285
|
49.638
|
-41.721
|
-111
|
66.177
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
37.385
|
40.683
|
2.358
|
9.605
|
-37.221
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36.843
|
-69.311
|
184.668
|
1.488
|
-29.829
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.893
|
2.319
|
220
|
-1.467
|
-1.910
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.380
|
-6.264
|
-7.693
|
-6.011
|
-2.625
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-220
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.570
|
59
|
23
|
36.239
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-252
|
-98
|
-30
|
-172
|
-96
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.467
|
42.218
|
98.189
|
-15.343
|
4.057
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-444
|
-637
|
-1.843
|
-17.936
|
-2.242
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
918
|
4.273
|
662
|
882
|
180
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-902
|
-110.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
837
|
832
|
108
|
110.030
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.880
|
0
|
500
|
1.816
|
2.750
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
265
|
121
|
2.301
|
3.624
|
34
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.457
|
3.686
|
-108.272
|
98.415
|
722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
119.288
|
34.829
|
116.165
|
46.426
|
48.212
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-110.868
|
-78.460
|
-74.809
|
-127.649
|
-49.236
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.237
|
-16
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.817
|
-43.647
|
41.356
|
-81.222
|
-1.024
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
173
|
2.257
|
31.273
|
1.850
|
3.755
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.536
|
2.709
|
4.966
|
0
|
1.850
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.709
|
4.966
|
36.239
|
1.850
|
5.605
|