Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.142 636 -57.666 -67.182 -7.010
2. Điều chỉnh cho các khoản 43.302 24.557 18.029 12.489 16.571
- Khấu hao TSCĐ 15.116 13.598 12.514 8.708 8.899
- Các khoản dự phòng 372 -891 -4.526 2.731 2.709
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -790 -3.899 -2.922 -4.519 -214
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 28.604 15.748 12.962 5.568 5.177
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44.444 25.193 -39.637 -54.693 9.561
- Tăng, giảm các khoản phải thu -31.285 49.638 -41.721 -111 66.177
- Tăng, giảm hàng tồn kho 37.385 40.683 2.358 9.605 -37.221
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -36.843 -69.311 184.668 1.488 -29.829
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.893 2.319 220 -1.467 -1.910
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21.380 -6.264 -7.693 -6.011 -2.625
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -220 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.570 59 23 36.239 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -252 -98 -30 -172 -96
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.467 42.218 98.189 -15.343 4.057
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -444 -637 -1.843 -17.936 -2.242
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 918 4.273 662 882 180
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -902 -110.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 837 832 108 110.030 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.880 0 500 1.816 2.750
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 265 121 2.301 3.624 34
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.457 3.686 -108.272 98.415 722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 119.288 34.829 116.165 46.426 48.212
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -110.868 -78.460 -74.809 -127.649 -49.236
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11.237 -16 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.817 -43.647 41.356 -81.222 -1.024
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 173 2.257 31.273 1.850 3.755
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.536 2.709 4.966 0 1.850
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.709 4.966 36.239 1.850 5.605