Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 508.930 473.761 437.847 538.355 585.582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.513 4.091 1.939 6.164 2.613
1. Tiền 3.513 4.091 1.939 6.164 2.613
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404.885 296.350 303.855 272.423 314.536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413.378 305.749 312.832 280.798 322.476
2. Trả trước cho người bán 3.662 2.727 3.041 3.414 2.314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.505 20.568 20.962 21.166 22.923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32.660 -32.693 -32.981 -32.954 -33.177
IV. Tổng hàng tồn kho 96.557 168.747 129.141 245.810 253.183
1. Hàng tồn kho 97.396 169.582 129.965 247.683 255.047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -839 -835 -824 -1.873 -1.864
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.975 4.572 2.911 13.959 15.249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.313 2.391 1.849 2.009 8.116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 699 81 11.373 7.112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 662 1.482 981 576 22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156.183 143.415 145.827 147.781 142.509
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 139.806 129.500 130.668 128.274 122.202
1. Tài sản cố định hữu hình 139.552 129.441 130.642 128.274 122.202
- Nguyên giá 598.299 598.443 600.875 607.022 607.131
- Giá trị hao mòn lũy kế -458.747 -469.001 -470.233 -478.749 -484.928
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 254 58 26 0 0
- Nguyên giá 2.228 2.228 2.228 2.228 2.228
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.974 -2.170 -2.202 -2.228 -2.228
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.376 13.915 15.159 19.508 20.307
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.376 13.915 15.159 19.508 20.307
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 665.113 617.176 583.674 686.136 728.091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 598.562 556.143 519.992 619.690 658.611
I. Nợ ngắn hạn 581.353 531.715 498.114 594.413 635.546
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181.771 113.843 104.664 56.085 141.446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 355.984 362.008 342.187 489.287 458.684
4. Người mua trả tiền trước 2 2 0 4.658 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.282 715 3.016 1.570 912
6. Phải trả người lao động 29.322 28.311 31.734 37.190 26.446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.701 0 0 81 43
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.948 5.026 925 609 745
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.761 19.348 13.748 3.827 6.952
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 583 2.462 1.841 1.106 317
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.209 24.428 21.878 25.277 23.065
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.755 22.115 19.706 23.247 21.175
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 974 833 692 551 410
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.480 1.480 1.480 1.480 1.480
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.550 61.033 63.682 66.446 69.480
I. Vốn chủ sở hữu 65.250 59.927 63.045 66.098 69.341
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46.974 46.974 46.974 46.974 46.974
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.129 5.480 5.480 5.480 5.480
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.147 7.474 10.591 13.644 16.887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.545 1.736 1.736 1.736 13.788
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.602 5.737 8.855 11.908 3.100
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.300 1.105 637 348 139
1. Nguồn kinh phí 1.300 1.105 637 348 139
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 665.113 617.176 583.674 686.136 728.091