TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
508.930
|
473.761
|
437.847
|
538.355
|
585.582
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.513
|
4.091
|
1.939
|
6.164
|
2.613
|
1. Tiền
|
3.513
|
4.091
|
1.939
|
6.164
|
2.613
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
404.885
|
296.350
|
303.855
|
272.423
|
314.536
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
413.378
|
305.749
|
312.832
|
280.798
|
322.476
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.662
|
2.727
|
3.041
|
3.414
|
2.314
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.505
|
20.568
|
20.962
|
21.166
|
22.923
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32.660
|
-32.693
|
-32.981
|
-32.954
|
-33.177
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96.557
|
168.747
|
129.141
|
245.810
|
253.183
|
1. Hàng tồn kho
|
97.396
|
169.582
|
129.965
|
247.683
|
255.047
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-839
|
-835
|
-824
|
-1.873
|
-1.864
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.975
|
4.572
|
2.911
|
13.959
|
15.249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.313
|
2.391
|
1.849
|
2.009
|
8.116
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
699
|
81
|
11.373
|
7.112
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
662
|
1.482
|
981
|
576
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156.183
|
143.415
|
145.827
|
147.781
|
142.509
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
139.806
|
129.500
|
130.668
|
128.274
|
122.202
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139.552
|
129.441
|
130.642
|
128.274
|
122.202
|
- Nguyên giá
|
598.299
|
598.443
|
600.875
|
607.022
|
607.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458.747
|
-469.001
|
-470.233
|
-478.749
|
-484.928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
254
|
58
|
26
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.974
|
-2.170
|
-2.202
|
-2.228
|
-2.228
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.376
|
13.915
|
15.159
|
19.508
|
20.307
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.376
|
13.915
|
15.159
|
19.508
|
20.307
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
665.113
|
617.176
|
583.674
|
686.136
|
728.091
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
598.562
|
556.143
|
519.992
|
619.690
|
658.611
|
I. Nợ ngắn hạn
|
581.353
|
531.715
|
498.114
|
594.413
|
635.546
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
181.771
|
113.843
|
104.664
|
56.085
|
141.446
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
355.984
|
362.008
|
342.187
|
489.287
|
458.684
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
2
|
0
|
4.658
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.282
|
715
|
3.016
|
1.570
|
912
|
6. Phải trả người lao động
|
29.322
|
28.311
|
31.734
|
37.190
|
26.446
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.701
|
0
|
0
|
81
|
43
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.948
|
5.026
|
925
|
609
|
745
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.761
|
19.348
|
13.748
|
3.827
|
6.952
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
583
|
2.462
|
1.841
|
1.106
|
317
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.209
|
24.428
|
21.878
|
25.277
|
23.065
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.755
|
22.115
|
19.706
|
23.247
|
21.175
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
974
|
833
|
692
|
551
|
410
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.550
|
61.033
|
63.682
|
66.446
|
69.480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65.250
|
59.927
|
63.045
|
66.098
|
69.341
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46.974
|
46.974
|
46.974
|
46.974
|
46.974
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.129
|
5.480
|
5.480
|
5.480
|
5.480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.147
|
7.474
|
10.591
|
13.644
|
16.887
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.545
|
1.736
|
1.736
|
1.736
|
13.788
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.602
|
5.737
|
8.855
|
11.908
|
3.100
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.300
|
1.105
|
637
|
348
|
139
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.300
|
1.105
|
637
|
348
|
139
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
665.113
|
617.176
|
583.674
|
686.136
|
728.091
|