1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
514.629
|
564.367
|
584.828
|
612.599
|
560.139
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
514.629
|
564.367
|
584.828
|
612.599
|
560.139
|
4. Giá vốn hàng bán
|
488.260
|
536.721
|
558.125
|
569.731
|
535.283
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.370
|
27.646
|
26.703
|
42.869
|
24.856
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
22
|
122
|
-4
|
103
|
7. Chi phí tài chính
|
4.501
|
4.237
|
2.418
|
1.869
|
1.528
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.476
|
4.237
|
2.423
|
1.869
|
1.528
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.283
|
394
|
2.839
|
4.045
|
2.419
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.109
|
19.515
|
17.655
|
33.037
|
17.149
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.479
|
3.522
|
3.913
|
3.914
|
3.863
|
12. Thu nhập khác
|
44
|
239
|
52
|
244
|
39
|
13. Chi phí khác
|
81
|
23
|
67
|
99
|
27
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
215
|
-15
|
145
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.441
|
3.737
|
3.897
|
4.059
|
3.875
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
839
|
606
|
779
|
1.006
|
775
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
839
|
606
|
779
|
1.006
|
775
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.602
|
3.131
|
3.118
|
3.053
|
3.100
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.602
|
3.131
|
3.118
|
3.053
|
3.100
|