Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 514.629 564.367 584.828 612.599 560.139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 514.629 564.367 584.828 612.599 560.139
4. Giá vốn hàng bán 488.260 536.721 558.125 569.731 535.283
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.370 27.646 26.703 42.869 24.856
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 22 122 -4 103
7. Chi phí tài chính 4.501 4.237 2.418 1.869 1.528
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.476 4.237 2.423 1.869 1.528
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.283 394 2.839 4.045 2.419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.109 19.515 17.655 33.037 17.149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.479 3.522 3.913 3.914 3.863
12. Thu nhập khác 44 239 52 244 39
13. Chi phí khác 81 23 67 99 27
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 215 -15 145 12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.441 3.737 3.897 4.059 3.875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 839 606 779 1.006 775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 839 606 779 1.006 775
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.602 3.131 3.118 3.053 3.100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.602 3.131 3.118 3.053 3.100