Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13.431 12.030 12.565 13.819 15.140
2. Điều chỉnh cho các khoản 50.066 39.388 39.888 45.093 44.733
- Khấu hao TSCĐ 35.954 33.752 27.783 30.482 29.643
- Các khoản dự phòng -995 -6.430 -2.409 1.438 2.207
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 55 0 81 -126 -113
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8 -2.048 -5 -8 -8
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.061 14.114 14.438 13.107 13.005
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 200 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 63.497 51.418 52.453 58.912 59.874
- Tăng, giảm các khoản phải thu 94.832 -5.267 -55.035 -121.741 95.539
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20.485 -53.179 38.877 -24.596 -118.482
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -132.641 46.851 16.598 114.013 136.708
- Tăng giảm chi phí trả trước -780 -9.699 834 7.292 -2.222
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.061 -14.114 -14.438 -13.107 -13.006
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.187 -3.999 -3.031 -3.181 -3.233
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 631 4 2 720 720
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.626 -1.494 -4.104 -4.838 -4.351
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.151 10.521 32.155 13.475 151.546
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22.123 -20.311 -13.687 -15.078 -21.812
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.043 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 5 5 8 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22.115 -18.263 -13.682 -15.069 -21.804
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 446.472 478.424 500.213 530.605 531.088
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -446.041 -466.646 -514.604 -523.280 -651.194
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4.697 -4.697 -4.697 -6.107
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 431 7.081 -19.088 2.628 -126.213
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 468 -662 -615 1.033 3.530
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.408 2.876 2.215 1.601 2.634
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.876 2.215 1.601 2.634 6.164