Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.500.800 1.492.249 2.069.284 2.260.244 2.276.424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.500.800 1.492.249 2.069.284 2.260.244 2.276.424
4. Giá vốn hàng bán 1.373.522 1.384.697 1.958.027 2.135.205 2.155.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 127.278 107.552 111.257 125.038 120.480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 20 5 200 121
7. Chi phí tài chính 15.122 15.644 15.091 13.607 13.005
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.061 14.114 14.438 13.107 13.005
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.174 11.529 10.878 17.443 9.561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65.725 70.299 73.461 78.673 83.203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30.273 10.100 11.832 15.516 14.833
12. Thu nhập khác 486 2.423 896 1.043 579
13. Chi phí khác 17.327 494 163 2.739 271
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16.841 1.929 732 -1.696 308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.431 12.030 12.565 13.819 15.140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.128 2.418 2.543 2.987 3.232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.128 2.418 2.543 2.987 3.232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.303 9.612 10.022 10.833 11.908
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.303 9.612 10.022 10.833 11.908