1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.021
|
56.536
|
53.155
|
58.596
|
56.313
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
16
|
0
|
0
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.021
|
56.520
|
53.155
|
58.596
|
56.304
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.528
|
47.977
|
44.092
|
48.559
|
46.074
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.493
|
8.543
|
9.063
|
10.037
|
10.230
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
94
|
24
|
15
|
9
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.552
|
5.930
|
6.052
|
6.909
|
7.011
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.029
|
2.707
|
3.034
|
3.143
|
3.228
|
12. Thu nhập khác
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
5
|
49
|
252
|
172
|
172
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
-49
|
-252
|
-172
|
-172
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.049
|
2.658
|
2.782
|
2.971
|
3.056
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
616
|
555
|
622
|
455
|
657
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
616
|
555
|
622
|
455
|
657
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.433
|
2.104
|
2.160
|
2.516
|
2.399
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.433
|
2.104
|
2.160
|
2.516
|
2.399
|