Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.025 1.541 3.049 53.388 28.587
2. Điều chỉnh cho các khoản 74 307 662 -17.601 45.504
- Khấu hao TSCĐ 251 349 749 17.670 17.542
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -177 -42 -88 -65.279 -555
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 30.008 28.517
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.099 1.849 3.711 35.787 74.091
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8 151 -4.541 87.366 -11.551
- Tăng, giảm hàng tồn kho 203 35 -619 3.492 -767
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -143 -992 1.359 -18.175 3.090
- Tăng giảm chi phí trả trước -11 -317 657 727 -2.187
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -46.338 -50.893
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -599 -432 -299 -23.352 -10.447
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 278 372 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.150 -2.600 -501 -90 -657
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 390 -2.028 140 39.418 679
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -500 -239 -1.093 -2.359 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2.500 -1.500 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -228.900 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 245.257 24.565
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 177 42 88 5 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -323 2.303 -2.506 14.003 24.570
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 4.861 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 1.900 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -17.278 -24.256
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -38.044 -1.034
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 4.861 -2.366 -53.422 -25.291
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 67 5.137 -2 -41
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.433 3.500 8.637 265 263
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.500 8.637 6.271 263 222