I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.025
|
1.541
|
3.049
|
53.388
|
28.587
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
74
|
307
|
662
|
-17.601
|
45.504
|
- Khấu hao TSCĐ
|
251
|
349
|
749
|
17.670
|
17.542
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-177
|
-42
|
-88
|
-65.279
|
-555
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
30.008
|
28.517
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.099
|
1.849
|
3.711
|
35.787
|
74.091
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8
|
151
|
-4.541
|
87.366
|
-11.551
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
203
|
35
|
-619
|
3.492
|
-767
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-143
|
-992
|
1.359
|
-18.175
|
3.090
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11
|
-317
|
657
|
727
|
-2.187
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
-46.338
|
-50.893
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-599
|
-432
|
-299
|
-23.352
|
-10.447
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
278
|
372
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.150
|
-2.600
|
-501
|
-90
|
-657
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
390
|
-2.028
|
140
|
39.418
|
679
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-500
|
-239
|
-1.093
|
-2.359
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2.500
|
-1.500
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-228.900
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
245.257
|
24.565
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
177
|
42
|
88
|
5
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-323
|
2.303
|
-2.506
|
14.003
|
24.570
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
4.861
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
1.900
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
-17.278
|
-24.256
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-38.044
|
-1.034
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
4.861
|
-2.366
|
-53.422
|
-25.291
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
67
|
5.137
|
|
-2
|
-41
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.433
|
3.500
|
8.637
|
265
|
263
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.500
|
8.637
|
6.271
|
263
|
222
|