Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.354 11.568 10.015 3.939 15.672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.354 11.568 10.015 3.939 15.672
4. Giá vốn hàng bán 2.547 5.487 5.789 2.024 9.626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.807 6.081 4.226 1.915 6.046
6. Doanh thu hoạt động tài chính 297 51 280 110 1.234
7. Chi phí tài chính 38 -1.688 1.999 -438 62
-Trong đó: Chi phí lãi vay 37 306 1.999 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 541 111 213 137 143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.498 3.134 1.780 1.509 6.135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.027 4.575 514 817 940
12. Thu nhập khác 0 71 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 71 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.027 4.575 584 817 940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 988 950 305 -27 188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 988 950 305 -27 188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.039 3.625 279 844 752
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.039 3.625 279 844 752