1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.354
|
11.568
|
10.015
|
3.939
|
15.672
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.354
|
11.568
|
10.015
|
3.939
|
15.672
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.547
|
5.487
|
5.789
|
2.024
|
9.626
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.807
|
6.081
|
4.226
|
1.915
|
6.046
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
297
|
51
|
280
|
110
|
1.234
|
7. Chi phí tài chính
|
38
|
-1.688
|
1.999
|
-438
|
62
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37
|
306
|
1.999
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
541
|
111
|
213
|
137
|
143
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.498
|
3.134
|
1.780
|
1.509
|
6.135
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.027
|
4.575
|
514
|
817
|
940
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
71
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
71
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.027
|
4.575
|
584
|
817
|
940
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
988
|
950
|
305
|
-27
|
188
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
988
|
950
|
305
|
-27
|
188
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.039
|
3.625
|
279
|
844
|
752
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.039
|
3.625
|
279
|
844
|
752
|