TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
563.097
|
534.547
|
426.686
|
385.980
|
378.216
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73.882
|
57.201
|
16.013
|
29.232
|
60.392
|
1. Tiền
|
23.882
|
27.201
|
6.013
|
29.232
|
20.392
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
30.000
|
10.000
|
0
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
210.000
|
200.000
|
130.000
|
90.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
210.000
|
200.000
|
130.000
|
90.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79.461
|
63.811
|
84.625
|
50.990
|
67.778
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.843
|
28.662
|
13.149
|
10.168
|
20.685
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.660
|
2.549
|
17.765
|
8.456
|
19.543
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.048
|
34.974
|
56.086
|
34.741
|
29.926
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.090
|
-2.375
|
-2.375
|
-2.375
|
-2.375
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145.433
|
148.701
|
135.904
|
153.405
|
179.674
|
1. Hàng tồn kho
|
145.433
|
148.701
|
135.904
|
153.405
|
179.674
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54.320
|
64.834
|
60.144
|
62.353
|
70.372
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
80
|
5.807
|
3.101
|
162
|
6.475
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53.132
|
56.997
|
56.105
|
60.201
|
62.057
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.108
|
2.030
|
939
|
1.991
|
1.840
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.094.472
|
1.118.440
|
1.120.056
|
1.172.853
|
1.183.121
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.052
|
11.052
|
11.052
|
11.052
|
11.052
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17.528
|
17.528
|
17.528
|
17.528
|
17.528
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
II. Tài sản cố định
|
7.922
|
7.629
|
7.309
|
13.665
|
83.956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.816
|
7.529
|
7.214
|
13.575
|
60.219
|
- Nguyên giá
|
26.677
|
26.753
|
26.803
|
33.986
|
81.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.861
|
-19.224
|
-19.588
|
-20.411
|
-21.128
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
105
|
100
|
95
|
90
|
23.737
|
- Nguyên giá
|
1.269
|
1.269
|
1.269
|
1.269
|
24.974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.163
|
-1.169
|
-1.174
|
-1.179
|
-1.237
|
III. Bất động sản đầu tư
|
336.992
|
359.328
|
359.391
|
356.127
|
350.399
|
- Nguyên giá
|
606.752
|
635.752
|
642.697
|
646.310
|
647.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269.760
|
-276.424
|
-283.306
|
-290.184
|
-297.012
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
58.601
|
65.055
|
71.831
|
65.594
|
1.633
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
58.601
|
65.055
|
71.831
|
65.594
|
1.633
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85.580
|
85.255
|
85.255
|
83.744
|
83.744
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
91.200
|
91.200
|
91.200
|
91.200
|
91.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.620
|
-5.945
|
-5.945
|
-7.456
|
-7.456
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
594.326
|
590.121
|
585.218
|
642.672
|
652.337
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
588.524
|
584.345
|
579.855
|
637.587
|
647.310
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.802
|
5.776
|
5.363
|
5.085
|
5.026
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.657.569
|
1.652.987
|
1.546.742
|
1.558.833
|
1.561.337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
646.702
|
731.916
|
630.744
|
622.546
|
623.729
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81.643
|
172.912
|
77.107
|
74.972
|
82.349
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.470
|
7.509
|
3.813
|
5.256
|
3.689
|
4. Người mua trả tiền trước
|
105
|
95
|
95
|
95
|
784
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.035
|
31
|
0
|
0
|
1.050
|
6. Phải trả người lao động
|
1.171
|
1.152
|
1.135
|
4.056
|
1.900
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.461
|
29.288
|
27.094
|
25.718
|
25.765
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
34.544
|
34.557
|
35.424
|
26.503
|
36.271
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.545
|
93.347
|
3.352
|
4.169
|
6.853
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.312
|
6.933
|
6.194
|
9.174
|
6.036
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
565.059
|
559.003
|
553.637
|
547.574
|
541.380
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
565.003
|
558.948
|
553.581
|
547.518
|
541.324
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.010.867
|
921.071
|
915.998
|
936.287
|
937.608
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.010.867
|
921.071
|
915.998
|
936.287
|
937.608
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
303.048
|
303.048
|
303.048
|
303.048
|
303.048
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69.279
|
69.279
|
69.279
|
69.279
|
69.279
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.408
|
-1.408
|
-1.408
|
-1.408
|
-1.408
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
85.402
|
85.402
|
85.402
|
89.216
|
89.265
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16.675
|
16.675
|
16.675
|
16.675
|
16.675
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
537.870
|
448.074
|
443.002
|
459.477
|
460.749
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
531.835
|
441.056
|
441.056
|
441.056
|
459.774
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.035
|
7.018
|
1.946
|
18.421
|
974
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.657.569
|
1.652.987
|
1.546.742
|
1.558.833
|
1.561.337
|