Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.273 17.196 32.800 118.564 25.761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.273 17.196 32.800 118.564 25.761
4. Giá vốn hàng bán 17.866 16.047 35.039 80.554 17.719
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.407 1.149 -2.240 38.011 8.041
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.735 5.760 3.481 2.756 1.022
7. Chi phí tài chính 0 324 0 1.512
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.636 6.200 5.881 11.816 7.738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.506 385 -4.640 27.439 1.326
12. Thu nhập khác 90 802 0 20
13. Chi phí khác 20 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 90 802 -20 20 -53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.596 1.187 -4.660 27.459 1.273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.792 177 0 3.698 240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -231 26 413 278 59
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.561 204 413 3.976 298
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.035 983 -5.073 23.483 974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.035 983 -5.073 23.483 974