1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.273
|
17.196
|
32.800
|
118.564
|
25.761
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.273
|
17.196
|
32.800
|
118.564
|
25.761
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.866
|
16.047
|
35.039
|
80.554
|
17.719
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.407
|
1.149
|
-2.240
|
38.011
|
8.041
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.735
|
5.760
|
3.481
|
2.756
|
1.022
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
324
|
0
|
1.512
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.636
|
6.200
|
5.881
|
11.816
|
7.738
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.506
|
385
|
-4.640
|
27.439
|
1.326
|
12. Thu nhập khác
|
90
|
802
|
0
|
20
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
20
|
|
53
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
90
|
802
|
-20
|
20
|
-53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.596
|
1.187
|
-4.660
|
27.459
|
1.273
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.792
|
177
|
0
|
3.698
|
240
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-231
|
26
|
413
|
278
|
59
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.561
|
204
|
413
|
3.976
|
298
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.035
|
983
|
-5.073
|
23.483
|
974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.035
|
983
|
-5.073
|
23.483
|
974
|