Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 253.068 451.696 557.460 413.596
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -157.080 -241.787 -184.535 -143.281
3. Tiền chi trả cho người lao động -31.498 -37.673 -36.913 -54.452
4. Tiền chi trả lãi vay -465 -471 -3.021 -224
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -36.725 -6.134 -18.185 -13.272
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8.663 22.573 27.660 44.649
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -73.224 -107.878 -138.978 -103.754
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -37.259 80.326 203.488 143.262
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24.317 -10.411 -10.275 -45.435
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 116 55 117 11
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -43.000 -73.050 0 -5.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.011.044 -465.626 -822.936 -826.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.213.242 554.523 808.014 811.090
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.827 3.206 2.659 3.622
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 139.823 8.696 -22.421 -61.711
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 15.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.016 19.363 19.709 19.517
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99.615 -24.747 -42.918 -47.837
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22.733 -26.624 -26.146 -25.942
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -97.332 -32.009 -34.355 -54.262
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.233 57.013 146.711 27.289
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.802 34.837 92.378 239.089
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 213 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.035 92.063 239.089 266.378