Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 468.998 337.337 303.372 28.608 31.582
2. Điều chỉnh cho các khoản -33.934 -124.630 -25.468 5.065 14.259
- Khấu hao TSCĐ 16.588 17.636 18.600 24.112 28.871
- Các khoản dự phòng 234 -114 -543 701 2.121
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -50.756 -142.152 -43.525 -19.747 -16.732
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 435.064 212.707 277.904 33.674 45.841
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18.722 -33.619 -107.338 42.013 13.855
- Tăng, giảm hàng tồn kho 81.672 34.910 67.267 -36.320 -9.589
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 149.064 -247.483 -321.970 -15.947 -34.029
- Tăng giảm chi phí trả trước 8.094 -176.986 -208.241 -99.042 -44.175
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -97.898 -72.815 -66.313 -3.046 -8.444
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 29 1.539 20
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16.713 -11.549 -14.147 -15.375 -3.545
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 540.569 -294.806 -371.298 -94.044 -40.065
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27.490 -97.152 -61.980 -99.781 -67.234
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 170 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.293.219 -986.900 -427.000 -680.000 -370.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 724.208 1.356.500 876.900 937.000 560.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -41.240 -1.010
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 37.665 105.798 70.931 41.551 19.712
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -558.835 337.176 457.841 198.769 142.478
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.062 -95.762 -105.625 -105.644 -89.905
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16.062 -95.762 -105.625 -105.644 -89.905
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34.328 -53.393 -19.082 -919 12.509
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 114.445 80.117 36.725 17.643 16.724
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 80.117 26.725 17.643 16.724 29.232