TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
641.927
|
667.077
|
663.351
|
683.853
|
689.067
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.307
|
10.765
|
9.525
|
9.380
|
20.648
|
1. Tiền
|
12.307
|
10.765
|
9.525
|
9.380
|
20.648
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.336
|
20.404
|
60.051
|
65.051
|
61.051
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
39.493
|
39.493
|
39.493
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.336
|
20.404
|
20.557
|
25.557
|
21.557
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
192.550
|
226.123
|
224.947
|
241.033
|
248.197
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
159.917
|
156.155
|
156.913
|
154.146
|
172.046
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.105
|
13.128
|
16.421
|
20.541
|
20.980
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
15.000
|
20.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.267
|
58.668
|
48.574
|
53.562
|
36.972
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.739
|
-1.828
|
-1.961
|
-2.216
|
-1.801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
412.813
|
398.539
|
359.610
|
362.196
|
355.921
|
1. Hàng tồn kho
|
422.638
|
409.157
|
368.250
|
367.228
|
360.339
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.826
|
-10.618
|
-8.640
|
-5.032
|
-4.418
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.920
|
11.246
|
9.220
|
6.193
|
3.250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.375
|
3.031
|
857
|
2.167
|
1.617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.451
|
7.858
|
5.971
|
4.025
|
1.633
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
356
|
2.392
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
197.728
|
178.571
|
152.013
|
154.784
|
167.123
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.479
|
2.396
|
2.307
|
2.869
|
3.081
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.479
|
2.396
|
2.307
|
2.869
|
3.081
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.591
|
65.410
|
64.533
|
64.363
|
66.252
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.714
|
56.011
|
54.418
|
53.288
|
52.515
|
- Nguyên giá
|
128.420
|
131.289
|
130.788
|
129.263
|
130.156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73.707
|
-75.279
|
-76.370
|
-75.975
|
-77.640
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.482
|
5.058
|
5.817
|
6.723
|
6.348
|
- Nguyên giá
|
6.687
|
6.687
|
7.895
|
9.378
|
9.513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.205
|
-1.629
|
-2.078
|
-2.655
|
-3.165
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.396
|
4.341
|
4.297
|
4.352
|
7.388
|
- Nguyên giá
|
6.660
|
6.660
|
6.660
|
6.760
|
9.845
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.265
|
-2.319
|
-2.363
|
-2.408
|
-2.457
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.656
|
6.417
|
6.955
|
7.412
|
8.276
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.656
|
6.417
|
6.955
|
7.412
|
8.276
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70.205
|
55.285
|
28.080
|
27.530
|
39.671
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
54.205
|
55.285
|
28.080
|
27.530
|
39.671
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48.565
|
47.914
|
49.071
|
51.624
|
48.941
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41.740
|
40.574
|
39.144
|
39.874
|
37.979
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.825
|
7.340
|
9.927
|
11.750
|
10.950
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.232
|
1.150
|
1.067
|
985
|
903
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
839.654
|
845.648
|
815.364
|
838.636
|
856.191
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
615.517
|
611.243
|
581.647
|
597.932
|
609.028
|
I. Nợ ngắn hạn
|
599.107
|
595.461
|
566.778
|
582.843
|
597.304
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
394.228
|
424.279
|
422.601
|
457.072
|
464.748
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
166.407
|
145.233
|
106.030
|
77.037
|
84.331
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.585
|
2.189
|
1.543
|
1.770
|
1.490
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.294
|
3.472
|
8.131
|
11.376
|
11.347
|
6. Phải trả người lao động
|
22.490
|
12.263
|
12.922
|
16.432
|
23.343
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.519
|
3.202
|
10.900
|
15.428
|
8.862
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
250
|
129
|
260
|
96
|
273
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.002
|
2.231
|
2.312
|
1.597
|
1.152
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.332
|
2.463
|
2.078
|
2.034
|
1.760
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.409
|
15.782
|
14.869
|
15.089
|
11.724
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
94
|
99
|
94
|
64
|
70
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.315
|
15.684
|
14.774
|
15.025
|
11.653
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
224.138
|
234.405
|
233.717
|
240.704
|
247.162
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
224.088
|
234.355
|
233.667
|
240.654
|
247.112
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
142.051
|
156.255
|
156.255
|
163.255
|
163.255
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
523
|
503
|
523
|
523
|
523
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1.522
|
-1.339
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.355
|
9.355
|
9.355
|
9.355
|
9.355
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.537
|
2.537
|
2.537
|
2.537
|
2.537
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65.566
|
59.912
|
57.828
|
57.916
|
63.474
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.568
|
50.303
|
49.443
|
49.449
|
49.476
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.998
|
9.609
|
8.386
|
8.466
|
13.998
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.578
|
7.133
|
7.169
|
7.069
|
7.969
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Nguồn kinh phí
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
839.654
|
845.648
|
815.364
|
838.636
|
856.191
|