Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 641.927 667.077 663.351 683.853 689.067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.307 10.765 9.525 9.380 20.648
1. Tiền 12.307 10.765 9.525 9.380 20.648
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.336 20.404 60.051 65.051 61.051
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 39.493 39.493 39.493
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.336 20.404 20.557 25.557 21.557
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192.550 226.123 224.947 241.033 248.197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 159.917 156.155 156.913 154.146 172.046
2. Trả trước cho người bán 2.105 13.128 16.421 20.541 20.980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 5.000 15.000 20.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.267 58.668 48.574 53.562 36.972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.739 -1.828 -1.961 -2.216 -1.801
IV. Tổng hàng tồn kho 412.813 398.539 359.610 362.196 355.921
1. Hàng tồn kho 422.638 409.157 368.250 367.228 360.339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.826 -10.618 -8.640 -5.032 -4.418
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.920 11.246 9.220 6.193 3.250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.375 3.031 857 2.167 1.617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.451 7.858 5.971 4.025 1.633
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 95 356 2.392 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 197.728 178.571 152.013 154.784 167.123
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.479 2.396 2.307 2.869 3.081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.479 2.396 2.307 2.869 3.081
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.591 65.410 64.533 64.363 66.252
1. Tài sản cố định hữu hình 54.714 56.011 54.418 53.288 52.515
- Nguyên giá 128.420 131.289 130.788 129.263 130.156
- Giá trị hao mòn lũy kế -73.707 -75.279 -76.370 -75.975 -77.640
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.482 5.058 5.817 6.723 6.348
- Nguyên giá 6.687 6.687 7.895 9.378 9.513
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.205 -1.629 -2.078 -2.655 -3.165
3. Tài sản cố định vô hình 4.396 4.341 4.297 4.352 7.388
- Nguyên giá 6.660 6.660 6.660 6.760 9.845
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.265 -2.319 -2.363 -2.408 -2.457
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 53 53 53 53 53
- Giá trị hao mòn lũy kế -53 -53 -53 -53 -53
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.656 6.417 6.955 7.412 8.276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.656 6.417 6.955 7.412 8.276
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70.205 55.285 28.080 27.530 39.671
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54.205 55.285 28.080 27.530 39.671
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 48.565 47.914 49.071 51.624 48.941
1. Chi phí trả trước dài hạn 41.740 40.574 39.144 39.874 37.979
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.825 7.340 9.927 11.750 10.950
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 12
VII. Lợi thế thương mại 1.232 1.150 1.067 985 903
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 839.654 845.648 815.364 838.636 856.191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 615.517 611.243 581.647 597.932 609.028
I. Nợ ngắn hạn 599.107 595.461 566.778 582.843 597.304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 394.228 424.279 422.601 457.072 464.748
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 166.407 145.233 106.030 77.037 84.331
4. Người mua trả tiền trước 4.585 2.189 1.543 1.770 1.490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.294 3.472 8.131 11.376 11.347
6. Phải trả người lao động 22.490 12.263 12.922 16.432 23.343
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.519 3.202 10.900 15.428 8.862
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 250 129 260 96 273
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.002 2.231 2.312 1.597 1.152
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.332 2.463 2.078 2.034 1.760
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.409 15.782 14.869 15.089 11.724
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 94 99 94 64 70
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.315 15.684 14.774 15.025 11.653
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 224.138 234.405 233.717 240.704 247.162
I. Vốn chủ sở hữu 224.088 234.355 233.667 240.654 247.112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142.051 156.255 156.255 163.255 163.255
2. Thặng dư vốn cổ phần 523 503 523 523 523
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1.522 -1.339 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.537 2.537 2.537 2.537 2.537
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65.566 59.912 57.828 57.916 63.474
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29.568 50.303 49.443 49.449 49.476
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.998 9.609 8.386 8.466 13.998
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.578 7.133 7.169 7.069 7.969
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50 50 50 50 50
1. Nguồn kinh phí 50 50 50 50 50
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 839.654 845.648 815.364 838.636 856.191