Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 173.736 202.944 189.552 246.377 185.753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 91 293 353 256 383
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 173.645 202.651 189.199 246.121 185.370
4. Giá vốn hàng bán 108.487 126.795 115.953 150.765 107.925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65.159 75.856 73.246 95.356 77.446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 634 480 2.217 1.194 4.691
7. Chi phí tài chính 9.424 19.321 10.657 10.654 10.242
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.326 9.799 9.752 10.658 9.924
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 945 1.778 -550 -1.360 0
9. Chi phí bán hàng 34.285 47.536 49.462 60.974 49.827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.724 12.016 12.191 15.357 15.940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.305 -760 2.604 8.204 6.127
12. Thu nhập khác 54 2.828 242 209 2.473
13. Chi phí khác 37 1.779 1.193 26 86
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17 1.049 -952 183 2.387
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.322 289 1.652 8.387 8.514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.349 4.409 2.859 423 2.910
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.092 -2.585 -1.823 800 -503
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.258 1.823 1.036 1.223 2.407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.064 -1.534 615 7.164 6.107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 399 158 -94 926 -1.289
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.665 -1.693 709 6.238 7.396