Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 14.321 16.941 16.139 16.500 16.328
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -16.532 -9.603 -1.610 -5.223 -13.199
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.591 -5.739 -3.400 -5.689 -2.501
4. Tiền chi trả lãi vay -44 -26 -156 -113 -145
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -110 -140 -208 -22 -55
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.986 958 540 409 11.076
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -8.819 -6.208 -266 -4.902 -1.495
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11.788 -3.817 11.041 960 10.009
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15.629 4.911
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 58 -150 -392
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1 1 1 266
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15.632 59 1 -149 4.785
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -4.000 2.000 -4.000 4.000 -4.940
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.423 2.852 -5.412 1.412 -588
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4.852 -5.412 -8.855
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.423 0 -9.412 -14.383
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.580 -3.758 1.630 810 411
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.467 9.888 6.130 7.759 8.570
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.888 6.130 7.759 8.570 8.981