Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.030 15.088 24.034 15.250 15.535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.030 15.088 24.034 15.250 15.535
4. Giá vốn hàng bán 12.250 12.227 21.422 11.962 12.068
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.781 2.862 2.612 3.288 3.467
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145 1 1 1 264
7. Chi phí tài chính 44 55 196 310 380
-Trong đó: Chi phí lãi vay 44 26 154 113 143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.181 2.009 2.308 2.555 2.392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 700 799 108 424 959
12. Thu nhập khác 0 240 0 0
13. Chi phí khác 0 182 150 242
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 58 -150 -242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 700 856 108 273 717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 140 171 22 55 192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 140 171 22 55 192
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 560 685 87 219 525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 560 685 87 219 525