1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.030
|
15.088
|
24.034
|
15.250
|
15.535
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.030
|
15.088
|
24.034
|
15.250
|
15.535
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.250
|
12.227
|
21.422
|
11.962
|
12.068
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.781
|
2.862
|
2.612
|
3.288
|
3.467
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
145
|
1
|
1
|
1
|
264
|
7. Chi phí tài chính
|
44
|
55
|
196
|
310
|
380
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44
|
26
|
154
|
113
|
143
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.181
|
2.009
|
2.308
|
2.555
|
2.392
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
700
|
799
|
108
|
424
|
959
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
240
|
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
182
|
|
150
|
242
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
58
|
|
-150
|
-242
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
700
|
856
|
108
|
273
|
717
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
140
|
171
|
22
|
55
|
192
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
140
|
171
|
22
|
55
|
192
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
560
|
685
|
87
|
219
|
525
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
560
|
685
|
87
|
219
|
525
|