Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.859 58.493 58.428 59.633 70.303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.859 58.493 58.428 59.633 70.303
4. Giá vốn hàng bán 45.191 46.524 47.224 48.418 57.663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.668 11.970 11.205 11.216 12.639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 85 383 535 189 119
7. Chi phí tài chính 757 309 458 170 922
-Trong đó: Chi phí lãi vay 230 124 112 141 445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.018 10.908 9.260 9.083 9.556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 977 1.137 2.021 2.151 2.280
12. Thu nhập khác 520 670 261 240 0
13. Chi phí khác 2 8 270 182 193
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 518 662 -9 58 -193
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.495 1.799 2.013 2.209 2.087
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 300 360 288 442 456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 300 360 288 442 456
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.196 1.439 1.724 1.767 1.631
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.196 1.439 1.724 1.767 1.631