I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
268.305
|
391.487
|
259.112
|
295.237
|
178.848
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-287.750
|
-289.560
|
-226.562
|
-191.641
|
-182.393
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37.140
|
-9.055
|
-9.020
|
-8.355
|
-27.666
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8.050
|
-8.114
|
-7.571
|
-7.914
|
-9.249
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8.130
|
-739
|
|
-1.000
|
-38
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.173
|
31.207
|
19.949
|
23.636
|
14.750
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38.746
|
-47.672
|
-33.057
|
-50.551
|
-15.624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-88.337
|
67.554
|
2.852
|
59.414
|
-41.372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.366
|
-360
|
-216
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
2.000
|
1.000
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
6
|
5
|
6
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.361
|
1.645
|
788
|
6
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
244.486
|
170.846
|
189.443
|
176.090
|
201.241
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-182.902
|
-196.055
|
-190.954
|
-170.165
|
-207.198
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-408
|
-21.300
|
-3.601
|
-45.038
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
61.177
|
-46.509
|
-5.112
|
-39.113
|
-5.957
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.521
|
22.691
|
-1.472
|
20.307
|
-47.326
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.632
|
8.111
|
30.853
|
29.345
|
49.481
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
52
|
-36
|
-171
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.111
|
30.853
|
29.345
|
49.481
|
2.155
|