Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74.159 140.754 128.797 267.519 204.481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 74.159 140.754 128.797 267.519 204.481
4. Giá vốn hàng bán 63.798 127.269 110.542 242.458 186.093
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.360 13.484 18.255 25.061 18.388
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 5 69 15 32
7. Chi phí tài chính 3.988 3.982 14.066 12.875 2.892
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.208 3.982 13.967 12.875 2.892
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -649 -4.528 2.366 -842
9. Chi phí bán hàng 74 248 119 265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.204 7.423 9.858 11.407 11.023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 189 1.361 -10.377 3.042 3.396
12. Thu nhập khác 229 848 735 25.340 478
13. Chi phí khác 73 577 310 0 87
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 156 272 425 25.340 391
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 345 1.633 -9.952 28.382 3.787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 218 533 -751 9.521 1.054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 218 533 -751 9.521 1.054
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 127 1.100 -9.201 18.861 2.733
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 127 1.100 -9.201 18.861 2.733