1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74.159
|
140.754
|
128.797
|
267.519
|
204.481
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
74.159
|
140.754
|
128.797
|
267.519
|
204.481
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.798
|
127.269
|
110.542
|
242.458
|
186.093
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.360
|
13.484
|
18.255
|
25.061
|
18.388
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
5
|
69
|
15
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
3.988
|
3.982
|
14.066
|
12.875
|
2.892
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.208
|
3.982
|
13.967
|
12.875
|
2.892
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-649
|
-4.528
|
2.366
|
-842
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
74
|
248
|
119
|
265
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.204
|
7.423
|
9.858
|
11.407
|
11.023
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
189
|
1.361
|
-10.377
|
3.042
|
3.396
|
12. Thu nhập khác
|
229
|
848
|
735
|
25.340
|
478
|
13. Chi phí khác
|
73
|
577
|
310
|
0
|
87
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
156
|
272
|
425
|
25.340
|
391
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
345
|
1.633
|
-9.952
|
28.382
|
3.787
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
218
|
533
|
-751
|
9.521
|
1.054
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
218
|
533
|
-751
|
9.521
|
1.054
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
127
|
1.100
|
-9.201
|
18.861
|
2.733
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
127
|
1.100
|
-9.201
|
18.861
|
2.733
|