Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 345 1.633 -9.952 28.382 3.787
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.100 6.029 22.047 11.619 4.842
- Khấu hao TSCĐ 1.134 1.128 1.125 1.125 1.139
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 758 919 6.956 -2.380 811
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.208 3.982 13.967 12.875 2.892
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.445 7.662 12.095 40.001 8.629
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27.004 -544.414 -23.699 442.829 -102.759
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.185 -5.444 5.105 21.662 -58.624
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -30.987 9.077 -4.107 52.124 254.417
- Tăng giảm chi phí trả trước -8.382 -5.392 2.231 2.669 1.896
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.825 -3.561 -13.407 -14.239 -2.892
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.513 -310 0 0 -7.617
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -143 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14.442 -542.526 -21.782 545.045 93.049
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -284 -335 -4.324 -814 -393
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 288 130
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -150.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.779 5.579 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21 5 69 15 32
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.516 -330 -148.388 -669 -361
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 150.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 48.735 572.139 54.832 63.506 125.904
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41.246 -20.602 -44.524 -585.909 -197.066
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -114 -114 -114 -114 -114
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 0 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7.375 551.422 160.185 -522.518 -71.281
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.551 8.567 -9.984 21.859 21.407
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.509 5.958 14.525 4.540 26.399
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.958 14.525 4.540 26.399 47.806