I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
345
|
1.633
|
-9.952
|
28.382
|
3.787
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.100
|
6.029
|
22.047
|
11.619
|
4.842
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.134
|
1.128
|
1.125
|
1.125
|
1.139
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
758
|
919
|
6.956
|
-2.380
|
811
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.208
|
3.982
|
13.967
|
12.875
|
2.892
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.445
|
7.662
|
12.095
|
40.001
|
8.629
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.004
|
-544.414
|
-23.699
|
442.829
|
-102.759
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.185
|
-5.444
|
5.105
|
21.662
|
-58.624
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.987
|
9.077
|
-4.107
|
52.124
|
254.417
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.382
|
-5.392
|
2.231
|
2.669
|
1.896
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.825
|
-3.561
|
-13.407
|
-14.239
|
-2.892
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.513
|
-310
|
0
|
0
|
-7.617
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-143
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.442
|
-542.526
|
-21.782
|
545.045
|
93.049
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-284
|
-335
|
-4.324
|
-814
|
-393
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
288
|
130
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-150.000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.779
|
|
5.579
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
5
|
69
|
15
|
32
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.516
|
-330
|
-148.388
|
-669
|
-361
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
150.000
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48.735
|
572.139
|
54.832
|
63.506
|
125.904
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.246
|
-20.602
|
-44.524
|
-585.909
|
-197.066
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-114
|
-114
|
-114
|
-114
|
-114
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-8
|
0
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.375
|
551.422
|
160.185
|
-522.518
|
-71.281
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.551
|
8.567
|
-9.984
|
21.859
|
21.407
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.509
|
5.958
|
14.525
|
4.540
|
26.399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.958
|
14.525
|
4.540
|
26.399
|
47.806
|