1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
635.579
|
590.862
|
674.662
|
735.167
|
554.880
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
635.579
|
590.862
|
674.662
|
735.167
|
554.880
|
4. Giá vốn hàng bán
|
494.229
|
465.203
|
508.671
|
579.485
|
430.939
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
141.350
|
125.659
|
165.990
|
155.682
|
123.940
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.737
|
9.586
|
6.153
|
12.407
|
13.669
|
7. Chi phí tài chính
|
1.574
|
2.573
|
3.462
|
3.343
|
5.188
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.176
|
2.620
|
3.021
|
3.079
|
4.965
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.797
|
26.604
|
44.347
|
39.250
|
40.353
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
73.878
|
70.146
|
74.087
|
77.248
|
73.916
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.838
|
35.921
|
50.248
|
48.248
|
18.152
|
12. Thu nhập khác
|
10.714
|
1.819
|
717
|
1.151
|
511
|
13. Chi phí khác
|
3.647
|
913
|
319
|
660
|
688
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.067
|
906
|
398
|
491
|
-177
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46.905
|
36.827
|
50.646
|
48.740
|
17.975
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.383
|
5.346
|
8.450
|
10.122
|
5.263
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
0
|
-420
|
-545
|
549
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.387
|
5.346
|
8.031
|
9.577
|
5.812
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40.518
|
31.482
|
42.615
|
39.162
|
12.163
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18.479
|
15.294
|
20.644
|
17.857
|
-173
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.039
|
16.188
|
21.971
|
21.305
|
12.336
|