Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 57.484 46.905 36.827 50.646 48.740
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.984 20.408 19.375 27.588 23.381
- Khấu hao TSCĐ 25.166 26.110 25.813 27.124 28.473
- Các khoản dự phòng 126 42 -132 2.917 -372
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 346 224 32 343 214
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.799 -7.143 -8.958 -5.817 -8.013
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1.145 1.176 2.620 3.021 3.079
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 77.468 67.313 56.202 78.233 72.121
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.265 -16.098 -10.863 9.356 27.687
- Tăng, giảm hàng tồn kho -912 5.260 -1.744 -13.703 16.960
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23.482 958 9.568 -17.987 13.087
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.986 2.393 -5.157 3.390 4.032
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.145 -1.176 -2.620 -3.021 -3.079
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.383 -7.125 -4.612 -8.820 -1.477
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.051 -8.770 -7.220 -6.460 -8.228
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 73.207 42.777 33.553 40.989 121.103
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -29.736 -56.317 -46.826 -24.930 -18.458
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 293 2.122 204 38 667
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46.712 -51.724 -21.274 -71.234 -144.861
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 42.361 48.205 30.419 31.349 104.036
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.722 7.489 9.156 5.781 7.386
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27.072 -50.225 -27.121 -58.997 -51.229
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 175.351 219.036 227.955 275.353 301.052
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -205.573 -168.992 -217.460 -246.921 -344.941
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15.835 -25.385 -21.463 -8.348 -23.273
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -46.057 24.659 -10.968 20.083 -67.161
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 79 17.211 -4.536 2.076 2.713
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.419 42.478 59.686 55.143 57.112
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20 -3 -8 -107 -161
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.478 59.686 55.143 57.112 59.664