Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 193.689 234.525 231.035 276.135 274.690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.478 59.686 55.143 57.112 59.664
1. Tiền 20.993 8.053 23.085 22.199 49.664
2. Các khoản tương đương tiền 21.486 51.634 32.058 34.913 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.246 97.417 90.272 128.158 168.983
1. Chứng khoán kinh doanh 0 97.417 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.246 0 90.272 128.158 168.983
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.876 52.231 64.396 48.618 25.865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.601 44.328 58.812 46.046 23.792
2. Trả trước cho người bán 147 6.498 4.482 1.491 1.073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.201 1.477 1.303 1.282 1.129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72 -72 -201 -201 -129
IV. Tổng hàng tồn kho 14.891 9.631 11.375 25.078 8.118
1. Hàng tồn kho 14.891 9.631 11.375 25.078 8.118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.197 15.559 9.848 17.169 12.060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.460 4.205 69 1.174 959
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.238 11.307 9.741 15.599 11.101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 499 47 38 397 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135.724 150.244 186.928 174.919 157.393
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 110.415 98.718 153.161 155.828 143.952
1. Tài sản cố định hữu hình 110.415 97.558 153.161 155.828 143.952
- Nguyên giá 273.659 273.271 351.704 380.178 394.678
- Giá trị hao mòn lũy kế -163.244 -175.713 -198.543 -224.350 -250.726
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 1.160 0 0 0
- Nguyên giá 0 1.160 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.555 43.603 18.330 6.149 4.070
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 43.603 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.555 0 18.330 6.149 4.070
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.632 2.938 0 2.000 2.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.200 1.200 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -220 -262 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.652 2.000 0 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.122 4.984 15.437 10.942 7.371
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.122 4.984 15.437 10.942 7.371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329.413 384.769 417.963 451.054 432.083
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 199.052 243.814 269.394 277.981 248.073
I. Nợ ngắn hạn 198.087 230.101 259.885 277.436 248.073
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.751 42.215 56.911 93.887 49.999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.319 22.500 36.471 17.524 10.397
4. Người mua trả tiền trước 8.477 11.067 14.730 10.704 12.500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.001 1.808 3.437 4.266 10.245
6. Phải trả người lao động 117.057 119.833 82.578 88.485 106.916
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 65 104 112 141 8
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.833 8.191 10.046 7.433 6.551
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 36.584 39.502 39.202
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28.585 24.382 19.017 15.494 12.257
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 964 13.713 9.509 545 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 12.745 8.545 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 964 968 964 545 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130.361 140.955 148.569 173.074 184.010
I. Vốn chủ sở hữu 130.361 140.955 148.569 173.074 184.010
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.500 68.250 68.250 68.250 68.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 284 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.607 5.652 7.507 10.444 14.435
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.450 18.639 17.342 26.503 29.092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8.392 -3.401 1.155 4.533 7.786
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.842 22.039 16.188 21.971 21.305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 39.520 48.414 55.470 67.877 72.233
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329.413 384.769 417.963 451.054 432.083