Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 201.001 264.039 363.253 324.549 150.484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.348 33 24 31 344
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 199.652 264.006 363.229 324.518 150.140
4. Giá vốn hàng bán 172.293 240.059 327.928 290.259 138.786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.360 23.947 35.301 34.259 11.354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.462 1.712 2.126 1.602 1.118
7. Chi phí tài chính 9.411 977 3.569 909 2.731
-Trong đó: Chi phí lãi vay 872 919 1.709 1.750 1.363
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.129 7.789 6.745 8.252 7.410
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.060 15.165 18.837 18.106 15.716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.222 1.728 8.276 8.595 -13.385
12. Thu nhập khác 7.738 10.521 1.213 1.323 95.085
13. Chi phí khác 5.218 933 117 83 118
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.520 9.588 1.096 1.240 94.967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.742 11.317 9.372 9.834 81.582
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 580 2.862 1.938 1.726 11.761
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 276 301 0 -401
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 580 3.139 2.239 1.726 11.360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.161 8.178 7.133 8.108 70.222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.161 8.178 7.133 8.108 70.222