Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.372 9.834 81.582 368.716 406.766
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.079 675 -85.889 706.320 1.073.268
- Khấu hao TSCĐ 3.801 3.501 7.158 414.422 651.715
- Các khoản dự phòng 2.762 -1.676 -529 -228 -1.333
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -9.025 24.617
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.192 -2.900 -93.882 -106.404 -203.182
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.709 1.750 1.363 407.555 601.451
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.451 10.510 -4.307 1.075.035 1.480.034
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34.937 33.886 16.745 633.558 -699.509
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8.476 53.907 -892 5.649 -8.752
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 43.536 -42.224 -9.604 1.245.271 357.977
- Tăng giảm chi phí trả trước 433 -4.649 3.432 -5.005 14.737
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.668 -1.827 -1.306 -369.063 -569.769
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.434 -1.244 -1.726 -25.079 -62.863
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.521 304 452 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.629 -1.173 -1.656 -17.895 -15.982
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.798 47.490 1.138 2.542.472 495.873
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -420 -20.359 -24.891 -5.860.827 -4.598.811
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15.254 71.865 25.423 54.017 67.410
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -28.800 -20.880 -212.575 -775.505
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.058 26.216 23.464 124.024 322.850
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2.100 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2.700 0 566.094
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.098 887 1.752 11.917 12.959
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17.990 49.809 5.468 -5.883.444 -4.405.003
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 312.702 1.231.710
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -26.351 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 185.919 148.268 87.370 5.071.484 3.728.118
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -136.041 -203.442 -89.403 -1.784.766 -905.570
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -3.704 -4.096
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -86.412 0 -3.274 -140.111 -57.128
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -36.534 -81.525 -5.306 3.455.606 3.993.035
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.746 15.774 1.300 114.633 83.905
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.576 6.830 22.604 135.405 250.042
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 3 -107
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.830 22.604 23.905 250.042 333.840