Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 150.613 176.792 162.817 158.880 150.928
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -99.680 -129.088 -103.478 32 -77.257
3. Tiền chi trả cho người lao động -20.744 -13.233 -11.966 -12.557 -18.768
4. Tiền chi trả lãi vay -6.094 -5.776 -5.527 -4.492 -3.404
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -13.020 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 844 3.088 689 1.412 592
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -12.307 -53.645 -28.582 -22.325 -22.596
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.632 -21.861 13.953 107.931 29.495
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.604 -462 385 -1.150 -698
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.604 -462 385 -1.150 -698
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 105.087 158.390 112.000 54.706 96.881
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119.946 -141.408 -113.485 -163.274 -140.573
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14.860 16.982 -1.484 -108.568 -43.692
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.832 -5.341 12.854 -1.788 -14.895
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.470 12.638 7.297 20.151 18.363
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.638 7.297 20.151 18.363 3.468