I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.503
|
22.368
|
966
|
36.284
|
28.054
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.061
|
15.044
|
16.308
|
15.939
|
15.054
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.440
|
9.558
|
9.646
|
9.635
|
9.593
|
- Các khoản dự phòng
|
379
|
765
|
1.381
|
1.269
|
239
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9
|
9
|
17
|
-24
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.269
|
-2.545
|
-2.366
|
-1.704
|
-1.729
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.521
|
7.257
|
7.630
|
6.763
|
6.953
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.564
|
37.412
|
17.274
|
52.223
|
43.108
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37.034
|
-7.615
|
37.357
|
-81.484
|
-45.118
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.649
|
-33.128
|
-13.692
|
436
|
-37.338
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-32.996
|
17.668
|
594
|
13.245
|
53.109
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
148
|
-1.197
|
-1.786
|
-399
|
-503
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.488
|
-7.229
|
-7.720
|
-6.762
|
-6.945
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.558
|
-14
|
-4
|
0
|
-14.908
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-724
|
-608
|
-232
|
-139
|
-2.364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.331
|
5.290
|
31.789
|
-22.880
|
-10.958
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54.855
|
-66.834
|
-19.516
|
-81.668
|
-75.843
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
371
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51.346
|
-15.000
|
-20.354
|
-12.000
|
-41.346
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.346
|
33.100
|
42.600
|
2.000
|
41.346
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.558
|
1.199
|
4.222
|
172
|
3.317
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37.297
|
-47.164
|
6.951
|
-91.497
|
-72.526
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
244.834
|
199.926
|
195.677
|
333.235
|
262.323
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-246.763
|
-162.644
|
-217.300
|
-217.504
|
-179.250
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-4.408
|
-3.478
|
-4.434
|
-5.378
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.930
|
32.874
|
-25.102
|
111.296
|
77.694
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.895
|
-9.000
|
13.639
|
-3.080
|
-5.790
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.852
|
21.957
|
12.958
|
26.596
|
23.517
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
-1
|
1
|
21
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.957
|
12.958
|
26.596
|
23.517
|
17.749
|