I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.038
|
17.428
|
50.209
|
56.844
|
-190.075
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.798
|
59.432
|
75.402
|
131.539
|
169.116
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.727
|
35.139
|
45.347
|
63.393
|
77.810
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.167
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
539
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-792
|
-1.607
|
-1.660
|
-1.950
|
4.467
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.863
|
25.900
|
31.715
|
69.245
|
84.133
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
851
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54.836
|
76.860
|
125.611
|
188.383
|
-20.959
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
348.667
|
-84.060
|
-373.272
|
-75.186
|
150.015
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.833
|
-6.351
|
-3.369
|
-24.533
|
19.403
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.058
|
-142.318
|
-9.711
|
76.837
|
18.266
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10.514
|
-983
|
-6.302
|
249
|
-275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.873
|
-25.418
|
-31.715
|
-68.795
|
-53.855
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.691
|
-1.585
|
-4.463
|
-3.316
|
-8.379
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
375.202
|
-183.853
|
-303.221
|
93.639
|
104.215
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-580.236
|
-63.394
|
-443.924
|
-258.704
|
-6.099
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
26.218
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.500
|
0
|
-5.450
|
-17.610
|
-23.850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.200
|
3.700
|
13.900
|
48.610
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
792
|
1.607
|
1.660
|
1.978
|
1.743
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-609.944
|
-60.587
|
-417.796
|
-260.435
|
20.404
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
196.000
|
286.795
|
28.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-100.000
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
412.011
|
352.127
|
850.659
|
806.203
|
565.771
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-173.168
|
-302.547
|
-399.368
|
-577.996
|
-696.690
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.365
|
0
|
-1.671
|
-2.785
|
-1.175
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
234.478
|
245.580
|
736.415
|
163.422
|
-132.093
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-264
|
1.139
|
15.398
|
-3.374
|
-7.474
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
674
|
409
|
1.548
|
16.946
|
13.572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
409
|
1.548
|
16.946
|
13.572
|
6.098
|