Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 288.274 397.712 292.896 243.041 274.308
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -163.995 -284.220 -175.910 -157.215 -123.596
3. Tiền chi trả cho người lao động -46.116 -55.025 -51.297 -61.621 -63.960
4. Tiền chi trả lãi vay -35.099 -112 -160 -152 -160
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -3.054 -399 -161
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 26.807 17.187 28.185 30.772 24.778
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -44.472 -41.359 -51.865 -48.452 -45.933
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25.398 34.183 38.794 5.974 65.276
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -55 -2.015 -1.214 -42 -258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 264 678 185 198
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.107 0 0 0 -700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.900 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -1.800
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51 51 36 20 138
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 789 -1.700 -500 163 -2.422
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 140 1.330 0 0 150
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.361 -33.936 -35.002 -10.324 -61.412
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.221 -32.606 -35.002 -10.324 -61.262
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.966 -122 3.291 -4.187 1.591
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.107 6.847 6.688 10.631 6.245
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -225 -37 652 -200 -347
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.847 6.688 10.631 6.245 7.489