Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -40.990 -72.212 28.702 58.230 -102.205
2. Điều chỉnh cho các khoản 90.259 88.782 81.122 96.193 88.522
- Khấu hao TSCĐ 56.358 56.400 56.347 56.201 51.894
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 158 0 -5.329 17.130 18.518
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.021 -946 -1.209 -2.523 -3.275
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 34.764 33.329 31.313 25.384 21.384
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49.269 16.570 109.825 154.423 -13.683
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.199 3.465 -21.866 -31.701 19.720
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.106 823 -7.877 3.722 479
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11.533 -2.085 1.931 -12.098 -2.170
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.448 -9.781 9.446 -23.983 -1.283
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -189 -171 -165 -183 -157
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -444 -369 -313 -436 -196
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 1.110 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -283 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33.134 8.451 92.090 89.744 2.710
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.148 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 122 599 157 0 589
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11.500 0 0 -62.196 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.500 0 0 40.171 20.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.021 946 1.209 2.523 3.275
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.005 1.545 1.366 -19.501 23.863
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.400 0 800 300 200
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.004 -18.321 -51.627 -107.327 -3.023
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -280 -280 0 -280
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.604 -18.601 -51.107 -107.027 -3.103
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 525 -8.605 42.349 -36.784 23.470
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.168 15.534 7.130 49.383 17.268
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -158 200 5.329 -756 -5.579
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.534 7.130 54.808 17.268 35.159