I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-21.337
|
-26.071
|
-23.059
|
-31.738
|
-30.700
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.821
|
20.850
|
15.558
|
35.293
|
17.267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.103
|
13.577
|
12.108
|
12.107
|
12.074
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.694
|
2.949
|
-1.254
|
18.518
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-790
|
-949
|
-758
|
-778
|
-330
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.203
|
5.273
|
5.462
|
5.446
|
5.523
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.516
|
-5.221
|
-7.501
|
3.555
|
-13.433
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24
|
20.352
|
2.624
|
-3.233
|
-24.276
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.893
|
-932
|
1.344
|
-1.826
|
-2.746
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.095
|
-1.922
|
-3.875
|
532
|
13.415
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.248
|
-11.568
|
7.109
|
6.424
|
-961
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43
|
-42
|
-38
|
-34
|
-26
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-166
|
-30
|
0
|
0
|
-80
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.008
|
637
|
-337
|
5.419
|
-28.106
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
165
|
424
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-42.000
|
42.000
|
0
|
-1.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
42.000
|
-42.000
|
20.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
790
|
856
|
850
|
778
|
330
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
790
|
856
|
1.015
|
21.202
|
-670
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
200
|
0
|
0
|
0
|
400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.449
|
-636
|
-738
|
-200
|
-700
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-280
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.249
|
-916
|
-738
|
-200
|
-300
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.467
|
577
|
-59
|
26.420
|
-29.077
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.268
|
13.805
|
13.602
|
14.628
|
35.159
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
-781
|
1.086
|
-5.889
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.805
|
13.602
|
14.628
|
35.159
|
6.083
|