1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.379
|
690.476
|
499.384
|
254.385
|
215.006
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.379
|
690.476
|
499.384
|
254.385
|
215.006
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.245
|
551.109
|
431.882
|
193.508
|
153.390
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.134
|
139.367
|
67.502
|
60.877
|
61.616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.257
|
862
|
487
|
36.758
|
58.888
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
35.541
|
37.005
|
49.842
|
54.401
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
26.541
|
27.591
|
33.859
|
35.645
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
-139
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
513
|
1.020
|
725
|
14.815
|
29.738
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.544
|
13.978
|
11.477
|
5.890
|
48.665
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.335
|
89.690
|
18.782
|
26.949
|
-12.301
|
12. Thu nhập khác
|
1.147
|
3.568
|
5.972
|
7.257
|
4.360
|
13. Chi phí khác
|
1.796
|
4.991
|
5.860
|
7.004
|
856
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-649
|
-1.423
|
112
|
253
|
3.504
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
686
|
88.267
|
18.895
|
27.202
|
-8.797
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
305
|
3.185
|
-3.240
|
135
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
305
|
3.185
|
-3.240
|
135
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
686
|
87.962
|
15.710
|
30.441
|
-8.932
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
686
|
87.962
|
15.710
|
30.441
|
-8.932
|