1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.794
|
57.031
|
79.772
|
59.410
|
88.623
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.794
|
57.031
|
79.772
|
59.410
|
88.623
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.586
|
39.754
|
65.444
|
39.940
|
69.037
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.208
|
17.276
|
14.328
|
19.470
|
19.585
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
896
|
1.001
|
1.813
|
56.990
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
22.941
|
11.714
|
8.679
|
11.870
|
6.769
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.726
|
9.964
|
6.436
|
9.579
|
5.602
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
-29
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.994
|
9.031
|
5.323
|
12.390
|
7.664
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.820
|
7.394
|
12.178
|
24.015
|
3.195
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-19.651
|
-9.862
|
-10.069
|
28.186
|
1.957
|
12. Thu nhập khác
|
2.122
|
555
|
71
|
3.676
|
3
|
13. Chi phí khác
|
1.737
|
125
|
152
|
573
|
467
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
385
|
430
|
-81
|
3.103
|
-464
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-19.265
|
-9.432
|
-10.150
|
31.290
|
1.493
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
67
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
361
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
361
|
67
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-19.265
|
-9.432
|
-10.512
|
31.223
|
1.493
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
664
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-19.265
|
-9.432
|
-10.512
|
31.223
|
829
|