Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.794 57.031 79.772 59.410 88.623
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.794 57.031 79.772 59.410 88.623
4. Giá vốn hàng bán 7.586 39.754 65.444 39.940 69.037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.208 17.276 14.328 19.470 19.585
6. Doanh thu hoạt động tài chính 896 1.001 1.813 56.990 0
7. Chi phí tài chính 22.941 11.714 8.679 11.870 6.769
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.726 9.964 6.436 9.579 5.602
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -29 0
9. Chi phí bán hàng 2.994 9.031 5.323 12.390 7.664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.820 7.394 12.178 24.015 3.195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -19.651 -9.862 -10.069 28.186 1.957
12. Thu nhập khác 2.122 555 71 3.676 3
13. Chi phí khác 1.737 125 152 573 467
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 385 430 -81 3.103 -464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -19.265 -9.432 -10.150 31.290 1.493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 67
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 361 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 361 67
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19.265 -9.432 -10.512 31.223 1.493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 664
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -19.265 -9.432 -10.512 31.223 829